1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
100,830,388,195 |
127,772,710,240 |
153,558,434,888 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
100,830,388,195 |
127,772,710,240 |
153,558,434,888 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
83,595,202,893 |
109,104,968,470 |
133,327,072,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
17,235,185,302 |
18,667,741,770 |
20,231,362,863 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65,128,320 |
9,027,293 |
11,925,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,682,838,340 |
2,134,536,396 |
2,389,528,826 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,682,838,340 |
2,134,536,396 |
2,389,528,826 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,793,167,074 |
13,358,019,484 |
14,372,257,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,824,308,208 |
3,184,213,183 |
3,481,501,830 |
|
12. Thu nhập khác |
|
391,539,417 |
265,900,000 |
83,502,509 |
|
13. Chi phí khác |
|
210,167,007 |
192,681,175 |
274,861,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
181,372,410 |
73,218,825 |
-191,359,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,005,680,618 |
3,257,432,008 |
3,290,142,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
761,456,347 |
747,464,031 |
123,547,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,244,224,271 |
2,509,967,977 |
3,166,595,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,244,224,271 |
2,509,967,977 |
3,166,595,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
330 |
369 |
466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
330 |
369 |
466 |
|