TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,065,589,979,275 |
3,182,428,229,260 |
3,344,601,514,565 |
3,336,753,773,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
470,430,122,156 |
418,383,925,994 |
279,686,550,062 |
218,082,213,637 |
|
1. Tiền |
470,430,122,156 |
418,383,925,994 |
279,686,550,062 |
218,082,213,637 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,436,000,000,000 |
1,699,000,000,000 |
1,636,000,000,000 |
1,931,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,436,000,000,000 |
1,699,000,000,000 |
1,636,000,000,000 |
1,931,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
394,962,037,987 |
468,064,437,022 |
379,539,183,418 |
210,442,560,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,786,312,684 |
86,034,722,509 |
123,156,044,326 |
28,049,392,815 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
338,142,945,666 |
372,064,094,998 |
239,457,587,364 |
170,500,596,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,350,943,588 |
21,491,670,005 |
28,451,602,218 |
23,885,258,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,318,163,951 |
-11,526,050,490 |
-11,526,050,490 |
-11,992,686,787 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
751,734,143,827 |
589,017,432,518 |
1,016,342,666,239 |
959,955,870,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
751,734,143,827 |
589,017,432,518 |
1,016,342,666,239 |
960,166,663,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-210,792,840 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,463,675,305 |
7,962,433,726 |
33,033,114,846 |
17,273,129,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,437,889,793 |
7,936,648,214 |
7,557,312,162 |
9,216,174,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
25,450,017,172 |
8,031,168,659 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,785,512 |
25,785,512 |
25,785,512 |
25,785,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,792,521,370,977 |
4,822,509,962,428 |
4,899,357,943,236 |
4,975,599,124,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,392,154,251,410 |
4,387,352,297,719 |
4,115,443,569,034 |
4,029,977,392,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,265,302,284,737 |
4,353,759,530,074 |
4,085,774,087,342 |
4,003,665,397,493 |
|
- Nguyên giá |
7,817,579,664,428 |
7,995,508,235,816 |
7,994,713,130,668 |
8,007,286,641,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,552,277,379,691 |
-3,641,748,705,742 |
-3,908,939,043,326 |
-4,003,621,244,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
121,285,353,221 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,112,208,558 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,826,855,337 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,566,613,452 |
33,592,767,645 |
29,669,481,692 |
26,311,994,621 |
|
- Nguyên giá |
11,786,193,217 |
42,939,992,175 |
43,337,099,050 |
43,337,099,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,219,579,765 |
-9,347,224,530 |
-13,667,617,358 |
-17,025,104,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
178,062,825,189 |
213,696,481,803 |
571,119,173,659 |
734,769,413,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
178,062,825,189 |
213,696,481,803 |
571,119,173,659 |
734,769,413,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
221,614,112,881 |
220,771,001,409 |
212,105,019,046 |
210,162,136,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
221,589,940,071 |
220,765,129,092 |
212,060,252,717 |
210,115,450,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,172,810 |
5,872,317 |
44,766,329 |
46,685,938 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,858,111,350,252 |
8,004,938,191,688 |
8,243,959,457,801 |
8,312,352,898,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,834,465,722,128 |
2,654,723,136,123 |
2,761,399,868,508 |
2,462,600,603,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,745,070,031,105 |
2,628,157,418,631 |
2,734,079,108,094 |
2,435,252,635,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
264,349,714,595 |
445,709,359,738 |
423,721,524,264 |
379,806,581,548 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,468,333,423 |
37,256,777,741 |
18,777,003,840 |
45,526,258,681 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,051,276,348 |
104,665,551,384 |
81,982,980,964 |
124,538,153,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
208,869,894,008 |
122,758,825,521 |
109,818,399,041 |
181,813,889,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,507,485,134 |
3,008,342,529 |
145,209,892,270 |
77,528,952,366 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,467,760,348 |
135,456,051,923 |
19,762,667,772 |
21,603,336,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,859,617,707,691 |
1,727,184,074,877 |
1,814,390,534,755 |
1,488,662,844,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
51,345,465,304 |
|
49,067,469,292 |
47,750,261,801 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,392,394,254 |
52,118,434,918 |
71,348,635,896 |
68,022,356,799 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,395,691,023 |
26,565,717,492 |
27,320,760,414 |
27,347,967,287 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,702,366,628 |
18,776,975,691 |
18,885,575,691 |
18,912,782,564 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,066,667,807 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,626,656,588 |
7,788,741,801 |
8,435,184,723 |
8,435,184,723 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,023,645,628,124 |
5,350,215,055,565 |
5,482,559,589,293 |
5,849,752,294,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,023,645,628,124 |
5,350,215,055,565 |
5,482,559,589,293 |
5,849,252,294,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
288,320,082,456 |
288,320,082,456 |
288,320,082,456 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
505,806,238,330 |
505,806,238,330 |
567,823,798,211 |
567,823,798,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,138,230,535,554 |
2,464,799,962,995 |
2,535,126,936,842 |
2,192,986,601,191 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
664,992,206,273 |
991,561,633,714 |
154,657,764,775 |
520,803,854,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,473,238,329,281 |
1,473,238,329,281 |
2,380,469,172,067 |
1,672,182,746,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,858,111,350,252 |
8,004,938,191,688 |
8,243,959,457,801 |
8,312,352,898,048 |
|