1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,223,644,462 |
280,394,728,639 |
245,564,037,984 |
275,643,500,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
834,920,660 |
607,220,614 |
2,475,852,785 |
532,350,502 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,388,723,802 |
279,787,508,025 |
243,088,185,199 |
275,111,149,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,389,189,047 |
217,031,576,266 |
182,727,072,524 |
210,526,578,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,999,534,755 |
62,755,931,759 |
60,361,112,675 |
64,584,571,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,761,355,501 |
6,761,635,631 |
5,366,821,355 |
3,554,177,775 |
|
7. Chi phí tài chính |
-8,599,244 |
823,288,394 |
4,383,104,263 |
4,759,416,385 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
823,288,394 |
4,260,098,801 |
4,759,416,385 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-659,264,464 |
|
300,320,440 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,336,287,054 |
4,004,531,519 |
5,421,960,945 |
3,996,888,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,541,232,028 |
17,588,027,476 |
25,831,027,031 |
18,877,149,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,232,705,954 |
47,101,720,001 |
30,392,162,231 |
40,505,294,490 |
|
12. Thu nhập khác |
715,525,540 |
341,404,568 |
196,109,320 |
138,080,856 |
|
13. Chi phí khác |
128,156,496 |
10,284,683 |
459,647,310 |
189,645,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
587,369,044 |
331,119,885 |
-263,537,990 |
-51,564,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,820,074,998 |
47,432,839,886 |
30,128,624,241 |
40,453,729,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,556,909,764 |
9,807,897,958 |
6,994,954,962 |
8,710,806,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,263,165,234 |
37,624,941,928 |
23,133,669,279 |
31,742,922,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,263,165,234 |
37,624,941,928 |
23,133,669,279 |
31,742,922,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
798 |
931 |
572 |
786 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|