MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 613,238,481,201 620,688,162,947 707,911,863,721 603,514,771,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,460,894,912 100,098,629,053 159,869,140,978 237,563,301,771
1. Tiền 31,960,894,912 59,598,629,053 106,869,140,978 68,063,301,771
2. Các khoản tương đương tiền 29,500,000,000 40,500,000,000 53,000,000,000 169,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 304,000,000,000 271,900,000,000 271,900,000,000 138,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 304,000,000,000 271,900,000,000 271,900,000,000 138,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,960,294,226 202,101,523,194 226,304,165,589 162,684,383,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,264,466,018 182,257,774,026 203,198,794,694 152,395,533,845
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,678,586,622 17,198,854,412 13,293,591,380 10,377,234,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,827,696,651 8,259,381,714 15,119,087,150 5,361,049,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,810,455,065 -5,614,486,958 -5,307,307,635 -5,449,434,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,309,917,493 24,781,177,218 26,756,712,276 21,049,291,353
1. Hàng tồn kho 26,309,917,493 24,781,177,218 26,756,712,276 21,049,291,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,507,374,570 21,806,833,482 23,081,844,878 43,717,794,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,387,200,329 4,820,824,532 6,800,518,966 13,914,367,051
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,120,174,241 16,986,008,950 16,281,325,912 17,959,084,884
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,844,342,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 511,390,213,264 568,183,181,539 615,893,360,418 661,750,807,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,348,273,000 7,348,273,000 7,348,273,000 7,348,273,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,348,273,000 7,348,273,000 7,348,273,000 7,348,273,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,075,880,619 187,648,893,250 545,279,010,835 533,091,643,907
1. Tài sản cố định hữu hình 194,147,646,675 185,942,072,887 543,693,121,243 531,791,362,958
- Nguyên giá 1,132,333,900,396 1,132,997,501,089 1,498,982,037,387 1,499,059,764,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -938,186,253,721 -947,055,428,202 -955,288,916,144 -967,268,401,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,928,233,944 1,706,820,363 1,585,889,592 1,300,280,949
- Nguyên giá 8,769,611,111 8,825,077,711 8,986,577,711 8,986,577,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,841,377,167 -7,118,257,348 -7,400,688,119 -7,686,296,762
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 258,749,900,513 327,744,847,949 20,390,664,782 79,939,436,018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 258,749,900,513 327,744,847,949 20,390,664,782 79,939,436,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,673,371,301 28,014,106,837 28,013,691,741 28,314,012,182
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,673,371,301 10,014,106,837 10,013,691,741 10,314,012,182
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,542,787,831 17,427,060,503 14,861,720,060 13,057,441,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,542,787,831 17,427,060,503 14,861,720,060 13,057,441,906
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,124,628,694,465 1,188,871,344,486 1,323,805,224,139 1,265,265,578,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,457,442,871 374,016,357,658 471,355,649,217 438,174,273,981
I. Nợ ngắn hạn 270,478,519,103 252,407,651,809 290,787,337,825 222,949,510,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,671,900,616 171,764,110,697 182,860,657,143 149,969,207,848
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,893,556,881 3,027,381,447 4,208,027,058 4,017,364,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,227,558,876 29,575,005,312 40,272,937,588 11,503,267,929
4. Phải trả người lao động 26,293,086,390 24,609,777,028 41,653,992,238 47,541,144,964
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,688,147,233 1,781,269,812 3,975,279,234 2,301,464,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,339,348,498 1,534,728,438 3,024,919,289 1,371,424,291
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,671,181,534
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,693,739,075 20,115,379,075 14,791,525,275 6,245,636,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,978,923,768 121,608,705,849 180,568,311,392 215,224,763,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,978,923,768 121,608,705,849 180,568,311,392 215,224,763,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,171,251,594 814,854,986,828 852,449,574,922 827,091,304,202
I. Vốn chủ sở hữu 796,171,251,594 814,854,986,828 852,449,574,922 827,091,304,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 404,099,500,000 404,099,500,000 404,099,500,000 404,099,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 404,099,500,000 404,099,500,000 404,099,500,000 404,099,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 275,392,693,176 288,533,873,176 288,533,873,176 288,533,873,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,679,058,418 122,221,613,652 159,816,201,746 134,457,931,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 97,374,290,848 70,653,680,848 70,653,680,848 22,161,740,848
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,304,767,570 51,567,932,804 89,162,520,898 112,296,190,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,124,628,694,465 1,188,871,344,486 1,323,805,224,139 1,265,265,578,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.