TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
330,387,071,972 |
407,051,180,481 |
488,785,379,234 |
398,620,995,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,396,839,185 |
981,028,160 |
4,537,448,529 |
4,805,555,449 |
|
1. Tiền |
14,396,839,185 |
981,028,160 |
4,537,448,529 |
4,805,555,449 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,734,114,078 |
250,245,660,012 |
342,478,400,482 |
257,987,740,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,784,838,116 |
241,333,374,086 |
332,212,087,912 |
239,499,663,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,131,428,905 |
5,250,549,175 |
6,110,550,615 |
4,377,721,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,772,525,577 |
19,521,415,271 |
20,015,440,475 |
29,561,343,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,954,678,520 |
-15,859,678,520 |
-15,859,678,520 |
-15,450,987,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,768,733,480 |
71,310,995,451 |
66,747,438,185 |
82,526,900,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,768,733,480 |
71,310,995,451 |
66,747,438,185 |
82,526,900,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,487,385,229 |
84,513,496,858 |
75,022,092,038 |
53,300,800,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,477,515,272 |
54,511,334,266 |
52,015,733,378 |
48,741,582,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,009,869,957 |
30,002,162,592 |
23,006,358,660 |
4,559,217,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,111,635,241,223 |
1,085,879,022,304 |
1,060,207,827,225 |
1,037,144,811,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,611,439,385 |
15,804,697,809 |
8,270,539,629 |
799,775,272 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,611,439,385 |
15,804,697,809 |
8,270,539,629 |
799,775,272 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,008,055,307,373 |
985,299,705,217 |
961,566,977,929 |
943,117,583,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,005,135,160,035 |
982,466,815,669 |
958,821,346,171 |
940,459,209,219 |
|
- Nguyên giá |
1,805,808,632,535 |
1,802,227,533,187 |
1,797,876,204,659 |
1,760,859,756,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-800,673,472,500 |
-819,760,717,518 |
-839,054,858,488 |
-820,400,547,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,920,147,338 |
2,832,889,548 |
2,745,631,758 |
2,658,373,968 |
|
- Nguyên giá |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,055,525,710 |
-7,142,783,500 |
-7,230,041,290 |
-7,317,299,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,032,034,359 |
38,642,289,122 |
38,767,058,123 |
42,334,073,395 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
29,791,829,677 |
37,455,217,440 |
37,455,217,440 |
37,455,217,440 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,240,204,682 |
1,187,071,682 |
1,311,840,683 |
4,878,855,955 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,286,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
11,300,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,986,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,649,560,106 |
36,755,430,156 |
42,226,351,544 |
41,516,479,582 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,607,621,924 |
29,083,731,884 |
34,554,653,272 |
33,844,781,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
7,629,760,090 |
7,629,760,090 |
7,629,760,090 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,442,022,313,195 |
1,492,930,202,785 |
1,548,993,206,459 |
1,435,765,807,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,418,246,478,670 |
1,433,029,872,252 |
1,488,605,220,879 |
1,374,921,128,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
999,525,076,644 |
1,052,876,730,330 |
1,150,910,557,616 |
1,043,068,757,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
357,044,158,822 |
440,243,244,755 |
491,669,186,995 |
338,865,935,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
134,778,978,426 |
98,518,537,147 |
132,844,427,215 |
153,951,038,198 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,585,134,665 |
43,131,485,166 |
54,080,113,465 |
61,875,138,417 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,820,109,370 |
8,528,618,000 |
8,582,532,421 |
8,642,955,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,557,404,859 |
12,290,684,988 |
10,539,156,473 |
10,539,156,473 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
380,363,637 |
1,018,757,091 |
637,823,500 |
795,049,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,064,195,281 |
56,954,231,923 |
49,762,897,449 |
84,259,039,292 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
382,282,352,442 |
392,181,892,118 |
402,793,140,956 |
384,139,167,302 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,379,142 |
9,279,142 |
1,279,142 |
1,279,142 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
418,721,402,026 |
380,153,141,922 |
337,694,663,263 |
331,852,370,456 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
35,000,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3,215,939,871 |
3,215,939,872 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,901,161,255 |
3,077,997,000 |
3,132,542,454 |
3,077,997,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,313,708,520 |
4,752,134,459 |
4,752,134,459 |
4,452,134,459 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
372,506,532,251 |
337,323,010,463 |
326,594,046,479 |
321,106,299,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,775,834,525 |
59,900,330,533 |
60,387,985,580 |
60,844,678,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,775,834,525 |
59,900,330,533 |
60,387,985,580 |
60,844,678,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-360,116,184,473 |
-324,027,321,493 |
-323,589,312,847 |
-323,146,958,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-34,968,367,312 |
1,093,134,306 |
1,303,612,439 |
1,745,966,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-325,147,817,161 |
-325,120,455,799 |
-324,892,925,286 |
-324,892,925,286 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,108,659,404 |
1,144,292,432 |
1,193,938,833 |
1,208,278,199 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,442,022,313,195 |
1,492,930,202,785 |
1,548,993,206,459 |
1,435,765,807,350 |
|