1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,549,899,775 |
44,224,157,011 |
54,011,528,211 |
53,960,832,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,152,416,000 |
2,296,696,300 |
1,176,308,180 |
981,310,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,397,483,775 |
41,927,460,711 |
52,835,220,031 |
52,979,522,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,729,716,691 |
37,237,586,931 |
48,865,398,995 |
48,549,291,271 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,667,767,084 |
4,689,873,780 |
3,969,821,036 |
4,430,231,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,458,557 |
3,102,200 |
113,141,649 |
1,078,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
244,273,103 |
192,710,826 |
200,478,685 |
271,579,749 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
244,273,103 |
192,710,826 |
200,478,685 |
271,579,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,157,731,722 |
1,417,867,450 |
2,056,893,415 |
2,233,799,915 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,869,842,350 |
2,872,011,157 |
1,759,586,191 |
2,280,236,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
397,378,466 |
210,386,547 |
66,004,394 |
-354,306,571 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
90,910 |
90,909 |
|
13. Chi phí khác |
12,700,000 |
5,310,000 |
5,602,000 |
5,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,700,000 |
-5,310,000 |
-5,511,090 |
-4,909,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
384,678,466 |
205,076,547 |
60,493,304 |
-359,215,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,475,693 |
52,596,636 |
13,111,061 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
305,202,773 |
152,479,911 |
47,382,243 |
-359,215,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
305,202,773 |
152,479,911 |
47,382,243 |
-359,215,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
28 |
09 |
-65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|