1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
81,845,326,777 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,083,970,340 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
80,761,356,437 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
60,479,709,343 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,281,647,094 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
11,383,328 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
149,615,778 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
149,615,778 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,547,104,102 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,942,273,642 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,654,036,900 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
28,550,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
23,550,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,677,586,900 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,569,069,118 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,108,517,782 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,108,517,782 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,143 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,143 |
|
|
|