1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,392,692,741 |
81,337,628,004 |
946,729,914,901 |
539,769,185,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,392,692,741 |
81,337,628,004 |
946,729,914,901 |
539,769,185,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,107,085,500 |
62,952,919,195 |
859,814,100,486 |
448,665,743,912 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,285,607,241 |
18,384,708,809 |
86,915,814,415 |
91,103,441,291 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,213,104,765 |
35,976,930,796 |
18,426,426,177 |
46,994,705 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,504,237,366 |
11,857,688,573 |
11,016,964,488 |
12,363,365,649 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,504,237,366 |
11,854,988,101 |
4,704,914,702 |
12,363,365,649 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-72,430,278 |
-105,588,983 |
471,488,563 |
-88,512,251 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,900,153,161 |
8,022,503,965 |
71,103,922,390 |
50,137,067,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,310,446,546 |
2,941,717,870 |
4,760,317,492 |
3,791,689,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,711,444,655 |
31,434,140,214 |
18,932,524,785 |
24,769,801,497 |
|
12. Thu nhập khác |
3,622,137,627 |
2,114,299,301 |
1,603,188,900 |
2,284,428,502 |
|
13. Chi phí khác |
1,765,127,703 |
2,178,893,565 |
2,298,356,254 |
2,530,128,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,857,009,924 |
-64,594,264 |
-695,167,354 |
-245,700,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,568,454,579 |
31,369,545,950 |
18,237,357,431 |
24,524,101,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
312,175,062 |
6,690,842,949 |
255,348,488 |
3,190,272,247 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,058,149 |
-5,666,956,080 |
-95,758,199 |
101,716,617 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,231,221,368 |
30,345,659,081 |
18,077,767,142 |
21,232,112,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,178,259,919 |
29,869,691,475 |
-3,532,662,311 |
4,417,817,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,052,961,449 |
475,967,606 |
21,610,429,453 |
16,814,295,016 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
109 |
-13 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|