TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,977,588,015,863 |
8,876,782,453,794 |
8,430,098,881,931 |
8,574,267,777,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
211,867,829,931 |
133,194,055,567 |
53,007,919,915 |
29,157,292,087 |
|
1. Tiền |
44,067,829,931 |
28,994,055,567 |
44,707,919,915 |
9,757,292,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,800,000,000 |
104,200,000,000 |
8,300,000,000 |
19,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,099,983,992 |
18,099,983,992 |
18,099,983,992 |
18,099,983,992 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
18,099,983,992 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,099,983,992 |
18,099,983,992 |
|
18,099,983,992 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,361,013,899,597 |
1,178,046,768,912 |
909,151,184,855 |
678,842,747,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,585,331,787 |
136,260,121,072 |
56,559,736,357 |
98,096,549,878 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
888,537,795,212 |
614,987,310,758 |
731,407,400,407 |
418,277,647,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,374,445,102,561 |
427,799,337,082 |
122,184,048,091 |
163,468,550,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,554,329,963 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,296,790,310,788 |
7,475,854,837,173 |
7,382,600,821,155 |
7,760,824,323,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,316,177,152,621 |
7,480,989,142,775 |
7,387,735,126,757 |
7,765,958,628,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,386,841,833 |
-5,134,305,602 |
-5,134,305,602 |
-5,134,305,602 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,815,991,555 |
71,586,808,150 |
67,238,972,014 |
87,343,430,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,037,649,673 |
35,015,989,024 |
37,270,343,597 |
33,993,272,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,622,219,383 |
34,800,164,819 |
27,384,174,886 |
51,575,485,584 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,156,122,499 |
1,770,654,307 |
2,584,453,531 |
1,774,672,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,415,739,100,353 |
2,158,831,858,579 |
2,217,984,531,481 |
2,286,437,207,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
387,777,468,940 |
141,691,268,940 |
153,330,268,940 |
153,583,473,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
387,777,468,940 |
141,691,268,940 |
153,330,268,940 |
153,583,473,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
653,848,834,767 |
1,100,504,124,557 |
1,092,997,381,296 |
1,097,209,581,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
606,252,767,242 |
1,052,914,395,696 |
1,045,413,991,099 |
1,049,632,529,799 |
|
- Nguyên giá |
717,312,803,662 |
1,164,584,708,877 |
1,164,488,270,695 |
1,176,449,573,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,060,036,420 |
-111,670,313,181 |
-119,074,279,596 |
-126,817,043,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,596,067,525 |
47,589,728,861 |
47,583,390,197 |
47,577,051,533 |
|
- Nguyên giá |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,501,595 |
-133,840,259 |
-140,178,923 |
-146,517,587 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,901,859,476 |
20,627,735,766 |
20,353,612,056 |
20,079,488,346 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,510,511,455 |
-6,784,635,165 |
-7,058,758,875 |
-7,332,882,585 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
665,950,248,025 |
237,868,121,929 |
245,442,254,933 |
257,146,946,672 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
665,950,248,025 |
237,868,121,929 |
245,442,254,933 |
257,146,946,672 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
467,156,479,650 |
633,239,380,828 |
692,750,182,651 |
745,700,608,621 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
445,485,511,722 |
611,568,412,900 |
611,579,214,723 |
611,421,408,621 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,670,967,928 |
21,670,967,928 |
81,170,967,928 |
134,279,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
220,104,209,495 |
24,901,226,559 |
13,110,831,605 |
12,717,109,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
411,835,596 |
357,547,263 |
346,473,930 |
319,283,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,443,067,339 |
12,016,267,629 |
377,267,629 |
377,267,629 |
|
5. Lợi thế thương mại |
207,249,306,560 |
12,527,411,667 |
12,387,090,046 |
12,020,557,986 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,393,327,116,216 |
11,035,614,312,373 |
10,648,083,413,412 |
10,860,704,984,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,378,977,620,070 |
6,893,596,638,081 |
6,484,371,125,709 |
6,680,606,752,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,918,795,240,055 |
6,465,612,140,975 |
6,057,740,753,136 |
6,264,046,949,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,718,926,497 |
43,210,921,626 |
50,986,245,152 |
73,790,626,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,185,581,936 |
28,425,895,225 |
10,588,566,602 |
5,114,946,881 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,830,022,550 |
13,194,758,118 |
3,574,507,880 |
2,663,357,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
257,868,874 |
2,280,955,775 |
1,329,732,103 |
1,279,213,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,871,981,141 |
65,498,780,133 |
60,824,094,024 |
60,824,129,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,074,982,676,490 |
1,213,647,042,063 |
1,147,504,388,805 |
1,260,678,210,770 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,492,499,945,097 |
4,925,355,444,187 |
4,642,233,187,523 |
4,708,062,171,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
166,888,996,397 |
173,479,102,775 |
140,188,498,247 |
151,122,759,829 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
559,241,073 |
519,241,073 |
511,532,800 |
511,532,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
460,182,380,015 |
427,984,497,106 |
426,630,372,573 |
416,559,803,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,986,583,435 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
443,174,877,391 |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
409,900,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,729,523,189 |
7,693,101,106 |
6,338,976,573 |
6,368,407,410 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,014,349,496,146 |
4,142,017,674,292 |
4,163,712,287,703 |
4,180,098,232,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,014,349,496,146 |
4,142,017,674,292 |
4,163,712,287,703 |
4,180,098,232,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
298,551,634,848 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
269,872,556,409 |
326,073,689,216 |
|
329,795,453,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
269,872,556,409 |
326,073,689,216 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
150,700,173,916 |
222,167,219,255 |
271,383,887,034 |
256,526,013,072 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,393,327,116,216 |
11,035,614,312,373 |
10,648,083,413,412 |
10,860,704,984,640 |
|