MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,808,482,195 26,537,830,834 31,755,258,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,393,732,218 919,974,015 4,166,981,088
1. Tiền 17,943,732,218 919,974,015 4,166,981,088
2. Các khoản tương đương tiền 4,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,249,133,069 23,891,431,231 27,185,076,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,724,679,523 20,310,622,695 25,545,173,824
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,559,000 34,056,000 64,056,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,363,894,546 3,546,752,536 1,575,846,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 523,578,820 1,104,203,155 142,176,132
1. Hàng tồn kho 523,578,820 1,104,203,155 142,176,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,642,038,088 622,222,433 261,024,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333,298,539 322,844,836 261,024,809
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 299,377,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,308,739,549
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,686,347,437 22,980,598,243 26,945,073,457
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,652,347,437 15,928,425,720 24,158,922,283
1. Tài sản cố định hữu hình 27,644,256,937 15,928,425,720 24,158,922,283
- Nguyên giá 82,785,692,583 85,755,126,741 87,752,327,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,141,435,646 -69,826,701,021 -63,593,405,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,154,468,978 2,463,500,878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,008,090,500 6,154,468,978 2,463,500,878
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,000,000 897,703,545 322,650,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,000,000 897,703,545 322,650,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,494,829,632 49,518,429,077 58,700,332,145
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,408,383,241 11,603,834,069 14,965,337,368
I. Nợ ngắn hạn 15,408,383,241 11,603,834,069 14,965,337,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,388,535,283 6,701,631,597 8,211,123,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,257,000 2,094,088,000 111,159,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,193,598,045 260,640,081 1,527,028,558
4. Phải trả người lao động 1,697,899,805 227,651,547 2,322,495,560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,062,591,000 287,440,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 800,541,578 1,613,769,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,827,776,266 1,519,281,266 892,321,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,086,446,391 37,914,595,008 43,734,994,777
I. Vốn chủ sở hữu 25,078,359,742 23,949,766,064 25,008,146,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,938,458,567 20,739,850,000 20,739,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,739,850,000 20,739,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,150,382,752 2,681,022,925 2,681,022,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,888,298,423 528,893,139 1,587,273,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,058,380,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 528,893,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 801,394,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,008,086,649 13,964,828,944 18,726,848,253
1. Nguồn kinh phí 5,977,565,644 6,045,565,644 2,150,094,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 19,030,521,005 7,919,263,300 16,576,754,253
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,494,829,632 49,518,429,077 58,700,332,145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.