TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,808,482,195 |
|
26,537,830,834 |
31,755,258,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,393,732,218 |
|
919,974,015 |
4,166,981,088 |
|
1. Tiền |
17,943,732,218 |
|
919,974,015 |
4,166,981,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,450,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,249,133,069 |
|
23,891,431,231 |
27,185,076,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,724,679,523 |
|
20,310,622,695 |
25,545,173,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
160,559,000 |
|
34,056,000 |
64,056,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,363,894,546 |
|
3,546,752,536 |
1,575,846,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
523,578,820 |
|
1,104,203,155 |
142,176,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
523,578,820 |
|
1,104,203,155 |
142,176,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,642,038,088 |
|
622,222,433 |
261,024,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
333,298,539 |
|
322,844,836 |
261,024,809 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
299,377,597 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,308,739,549 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,686,347,437 |
|
22,980,598,243 |
26,945,073,457 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,652,347,437 |
|
15,928,425,720 |
24,158,922,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,644,256,937 |
|
15,928,425,720 |
24,158,922,283 |
|
- Nguyên giá |
82,785,692,583 |
|
85,755,126,741 |
87,752,327,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,141,435,646 |
|
-69,826,701,021 |
-63,593,405,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,154,468,978 |
2,463,500,878 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,008,090,500 |
|
6,154,468,978 |
2,463,500,878 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,000,000 |
|
897,703,545 |
322,650,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,000,000 |
|
897,703,545 |
322,650,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,494,829,632 |
|
49,518,429,077 |
58,700,332,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,408,383,241 |
|
11,603,834,069 |
14,965,337,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,408,383,241 |
|
11,603,834,069 |
14,965,337,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,388,535,283 |
|
6,701,631,597 |
8,211,123,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,257,000 |
|
2,094,088,000 |
111,159,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,193,598,045 |
|
260,640,081 |
1,527,028,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,697,899,805 |
|
227,651,547 |
2,322,495,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,062,591,000 |
|
|
287,440,745 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
800,541,578 |
1,613,769,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,827,776,266 |
|
1,519,281,266 |
892,321,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,086,446,391 |
|
37,914,595,008 |
43,734,994,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,078,359,742 |
|
23,949,766,064 |
25,008,146,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,938,458,567 |
|
20,739,850,000 |
20,739,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
20,739,850,000 |
20,739,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,150,382,752 |
|
2,681,022,925 |
2,681,022,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,888,298,423 |
|
528,893,139 |
1,587,273,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,058,380,460 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
528,893,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
801,394,000 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
25,008,086,649 |
|
13,964,828,944 |
18,726,848,253 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,977,565,644 |
|
6,045,565,644 |
2,150,094,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
19,030,521,005 |
|
7,919,263,300 |
16,576,754,253 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,494,829,632 |
|
49,518,429,077 |
58,700,332,145 |
|