1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,058,631,330 |
54,003,826,294 |
21,901,424,341 |
22,496,598,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,058,631,330 |
54,003,826,294 |
21,901,424,341 |
22,496,598,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,690,514,752 |
33,004,969,356 |
17,561,431,849 |
10,449,623,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,368,116,578 |
20,998,856,938 |
4,339,992,492 |
12,046,974,728 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
315,926,721 |
390,089,809 |
303,144,777 |
314,183,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,087,167,747 |
2,224,730,369 |
2,211,619,544 |
1,311,216,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,087,167,747 |
2,224,730,369 |
2,211,619,544 |
1,311,216,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,350,539,161 |
8,732,715,386 |
4,771,708,541 |
8,862,211,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-753,663,609 |
10,431,500,992 |
-2,340,190,816 |
2,187,730,791 |
|
12. Thu nhập khác |
3,264,194,412 |
4,347,742,215 |
3,014,494,469 |
19,656,087 |
|
13. Chi phí khác |
382,390,302 |
1,641,973,566 |
268,655,998 |
978,416,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,881,804,110 |
2,705,768,649 |
2,745,838,471 |
-958,760,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,128,140,501 |
13,137,269,641 |
405,647,655 |
1,228,969,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,128,140,501 |
13,137,269,641 |
405,647,655 |
1,228,969,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,128,140,501 |
13,137,269,641 |
405,647,655 |
1,228,969,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|