TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
282,722,679,235 |
281,925,293,266 |
292,704,955,295 |
307,870,159,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,940,758,790 |
203,841,341 |
2,186,999,106 |
3,585,679,731 |
|
1. Tiền |
2,940,758,790 |
203,841,341 |
2,186,999,106 |
3,585,679,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,113,136,826 |
211,545,780,386 |
216,087,215,109 |
238,325,479,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,267,666,404 |
208,164,016,745 |
212,219,879,638 |
222,233,853,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,234,673,361 |
2,165,004,190 |
3,260,204,190 |
10,963,208,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,263,244,745 |
36,040,854,068 |
35,431,225,898 |
36,867,669,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-36,652,447,684 |
-34,824,094,617 |
-34,824,094,617 |
-31,739,252,118 |
|
IV. Hàng tồn kho |
60,337,825,406 |
69,735,818,812 |
73,533,951,115 |
64,583,929,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,416,408,147 |
79,814,401,553 |
83,267,769,039 |
74,317,747,380 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,078,582,741 |
-10,078,582,741 |
-9,733,817,924 |
-9,733,817,924 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
330,958,213 |
439,852,727 |
896,789,965 |
1,375,070,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,855,850 |
61,826,289 |
35,866,207 |
31,568,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
151,744,364 |
634,641,684 |
1,118,650,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,102,363 |
226,282,074 |
226,282,074 |
224,851,031 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,776,994,620 |
50,344,855,541 |
46,965,059,526 |
45,908,976,986 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
152,308,300 |
152,308,300 |
152,308,300 |
152,308,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
152,308,300 |
152,308,300 |
152,308,300 |
152,308,300 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,515,729,477 |
50,144,345,523 |
46,781,355,490 |
45,739,011,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,719,992,006 |
43,614,655,513 |
40,517,712,941 |
39,741,416,175 |
|
- Nguyên giá |
146,091,969,148 |
146,091,969,148 |
141,138,421,816 |
141,138,421,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,371,977,142 |
-102,477,313,635 |
-100,620,708,875 |
-101,397,005,641 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
659,444,294 |
628,289,447 |
597,134,600 |
565,979,753 |
|
- Nguyên giá |
872,335,749 |
872,335,749 |
872,335,749 |
872,335,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,891,455 |
-244,046,302 |
-275,201,149 |
-306,355,996 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,136,293,177 |
5,901,400,563 |
5,666,507,949 |
5,431,615,335 |
|
- Nguyên giá |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,156,473,368 |
-4,391,365,982 |
-4,626,258,596 |
-4,861,151,210 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,956,843 |
48,201,718 |
31,395,736 |
17,657,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,956,843 |
48,201,718 |
31,395,736 |
17,657,423 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
334,499,673,855 |
332,270,148,807 |
339,670,014,821 |
353,779,136,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
253,014,854,540 |
254,353,906,733 |
265,656,004,455 |
281,128,551,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
250,834,554,249 |
252,173,606,442 |
263,560,504,340 |
279,599,751,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,208,469,224 |
43,182,569,617 |
47,919,433,769 |
52,344,462,065 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,852,823,165 |
120,040,795,315 |
119,039,042,157 |
113,880,714,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,745,558,854 |
28,745,558,854 |
32,879,055,535 |
35,732,905,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,215,332,801 |
16,029,097,372 |
17,110,057,281 |
19,375,891,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,226,959,639 |
7,597,260,678 |
9,511,252,149 |
7,843,416,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
18,458,567,623 |
18,845,348,386 |
18,454,636,435 |
30,610,835,597 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,394,162,589 |
17,203,741,504 |
18,298,177,276 |
19,462,675,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
383,830,616 |
180,384,978 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,180,300,291 |
2,180,300,291 |
2,095,500,115 |
1,528,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,180,300,291 |
2,180,300,291 |
2,095,500,115 |
1,528,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,484,819,315 |
77,916,242,074 |
74,014,010,366 |
72,650,585,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,484,819,315 |
77,916,242,074 |
74,014,010,366 |
72,650,585,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-133,650,601,151 |
-137,219,178,392 |
-141,121,410,100 |
-142,484,835,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,774,788,262 |
-3,535,754,738 |
-7,437,986,446 |
-8,801,411,581 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-111,875,812,889 |
-133,683,423,654 |
-133,683,423,654 |
-133,683,423,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
334,499,673,855 |
332,270,148,807 |
339,670,014,821 |
353,779,136,361 |
|