MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 282,722,679,235 281,925,293,266 292,704,955,295 307,870,159,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,940,758,790 203,841,341 2,186,999,106 3,585,679,731
1. Tiền 2,940,758,790 203,841,341 2,186,999,106 3,585,679,731
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,113,136,826 211,545,780,386 216,087,215,109 238,325,479,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,267,666,404 208,164,016,745 212,219,879,638 222,233,853,576
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,234,673,361 2,165,004,190 3,260,204,190 10,963,208,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,263,244,745 36,040,854,068 35,431,225,898 36,867,669,707
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -36,652,447,684 -34,824,094,617 -34,824,094,617 -31,739,252,118
IV. Hàng tồn kho 60,337,825,406 69,735,818,812 73,533,951,115 64,583,929,456
1. Hàng tồn kho 70,416,408,147 79,814,401,553 83,267,769,039 74,317,747,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,078,582,741 -10,078,582,741 -9,733,817,924 -9,733,817,924
V.Tài sản ngắn hạn khác 330,958,213 439,852,727 896,789,965 1,375,070,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,855,850 61,826,289 35,866,207 31,568,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 151,744,364 634,641,684 1,118,650,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,102,363 226,282,074 226,282,074 224,851,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,776,994,620 50,344,855,541 46,965,059,526 45,908,976,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 152,308,300 152,308,300 152,308,300 152,308,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 152,308,300 152,308,300 152,308,300 152,308,300
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,515,729,477 50,144,345,523 46,781,355,490 45,739,011,263
1. Tài sản cố định hữu hình 44,719,992,006 43,614,655,513 40,517,712,941 39,741,416,175
- Nguyên giá 146,091,969,148 146,091,969,148 141,138,421,816 141,138,421,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,371,977,142 -102,477,313,635 -100,620,708,875 -101,397,005,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính 659,444,294 628,289,447 597,134,600 565,979,753
- Nguyên giá 872,335,749 872,335,749 872,335,749 872,335,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,891,455 -244,046,302 -275,201,149 -306,355,996
3. Tài sản cố định vô hình 6,136,293,177 5,901,400,563 5,666,507,949 5,431,615,335
- Nguyên giá 10,292,766,545 10,292,766,545 10,292,766,545 10,292,766,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,156,473,368 -4,391,365,982 -4,626,258,596 -4,861,151,210
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,956,843 48,201,718 31,395,736 17,657,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,956,843 48,201,718 31,395,736 17,657,423
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334,499,673,855 332,270,148,807 339,670,014,821 353,779,136,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 253,014,854,540 254,353,906,733 265,656,004,455 281,128,551,130
I. Nợ ngắn hạn 250,834,554,249 252,173,606,442 263,560,504,340 279,599,751,130
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,208,469,224 43,182,569,617 47,919,433,769 52,344,462,065
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,852,823,165 120,040,795,315 119,039,042,157 113,880,714,473
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,745,558,854 28,745,558,854 32,879,055,535 35,732,905,904
4. Phải trả người lao động 17,215,332,801 16,029,097,372 17,110,057,281 19,375,891,507
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,226,959,639 7,597,260,678 9,511,252,149 7,843,416,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 18,458,567,623 18,845,348,386 18,454,636,435 30,610,835,597
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,394,162,589 17,203,741,504 18,298,177,276 19,462,675,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 383,830,616 180,384,978
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 348,849,738 348,849,738 348,849,738 348,849,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,180,300,291 2,180,300,291 2,095,500,115 1,528,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,180,300,291 2,180,300,291 2,095,500,115 1,528,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,484,819,315 77,916,242,074 74,014,010,366 72,650,585,231
I. Vốn chủ sở hữu 81,484,819,315 77,916,242,074 74,014,010,366 72,650,585,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,826,415 150,826,415 150,826,415 150,826,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -133,650,601,151 -137,219,178,392 -141,121,410,100 -142,484,835,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,774,788,262 -3,535,754,738 -7,437,986,446 -8,801,411,581
- LNST chưa phân phối kỳ này -111,875,812,889 -133,683,423,654 -133,683,423,654 -133,683,423,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334,499,673,855 332,270,148,807 339,670,014,821 353,779,136,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.