TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,435,925,880 |
410,661,472,050 |
372,033,572,564 |
367,126,223,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,591,510,458 |
34,465,233,141 |
31,791,381,405 |
33,430,523,416 |
|
1. Tiền |
2,738,820,192 |
2,440,488,837 |
1,992,070,152 |
1,872,879,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,852,690,266 |
32,024,744,304 |
29,799,311,253 |
31,557,644,263 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
267,063,225,045 |
286,424,118,198 |
275,908,791,402 |
285,182,992,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,532,800,238 |
280,785,128,652 |
283,143,519,339 |
289,210,281,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
975,687,967 |
1,305,623,068 |
1,400,322,450 |
2,010,083,906 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,818,694,665 |
34,593,324,303 |
35,474,393,524 |
37,578,100,674 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-30,263,957,825 |
-30,259,957,825 |
-44,109,443,911 |
-43,615,473,575 |
|
IV. Hàng tồn kho |
113,458,446,950 |
88,087,299,057 |
63,601,648,426 |
48,007,937,483 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,387,111,408 |
96,484,595,808 |
70,652,121,760 |
50,032,981,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,928,664,458 |
-8,397,296,751 |
-7,050,473,334 |
-2,025,044,510 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,322,743,427 |
1,684,821,654 |
731,751,331 |
504,770,718 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,520,933,866 |
1,339,252,073 |
495,636,314 |
304,106,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
602,225,144 |
145,985,164 |
35,157,535 |
1,079,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,584,417 |
199,584,417 |
200,957,482 |
199,584,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,188,095,905 |
81,071,082,421 |
76,700,644,725 |
72,515,450,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,581,713,711 |
1,634,383,660 |
1,261,455,434 |
1,254,844,767 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,581,713,711 |
1,634,383,660 |
1,261,455,434 |
1,254,844,767 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,906,688,372 |
73,215,291,937 |
70,401,407,468 |
67,457,433,561 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,399,734,886 |
60,172,593,518 |
57,822,964,116 |
55,343,245,276 |
|
- Nguyên giá |
145,961,124,195 |
147,241,535,477 |
147,372,635,477 |
147,109,635,477 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,561,389,309 |
-87,068,941,959 |
-89,549,671,361 |
-91,766,390,201 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,302,950,235 |
4,126,971,114 |
3,950,991,993 |
3,775,012,872 |
|
- Nguyên giá |
4,927,415,332 |
4,927,415,332 |
4,927,415,332 |
4,927,415,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-624,465,097 |
-800,444,218 |
-976,423,339 |
-1,152,402,460 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,204,003,251 |
8,915,727,305 |
8,627,451,359 |
8,339,175,413 |
|
- Nguyên giá |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
|
10,292,766,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,088,763,294 |
-1,377,039,240 |
|
-1,953,591,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,230,414,795 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,230,414,795 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,469,279,027 |
6,221,406,824 |
5,037,781,823 |
3,803,172,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,469,279,027 |
6,221,406,824 |
5,037,781,823 |
3,803,172,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,624,021,785 |
491,732,554,471 |
448,734,217,289 |
439,641,674,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
423,942,066,555 |
406,614,905,670 |
360,675,397,639 |
338,445,585,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
399,412,123,499 |
381,544,891,536 |
350,739,541,505 |
331,412,855,018 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,366,383,162 |
74,491,311,721 |
74,473,856,778 |
84,752,640,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,278,608,892 |
130,900,343,126 |
110,126,987,116 |
108,724,775,059 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,563,581,334 |
49,563,581,334 |
50,334,100,531 |
45,670,262,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,548,557,000 |
5,533,675,571 |
6,052,930,080 |
5,292,333,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,330,495,924 |
68,512,994,530 |
55,012,332,630 |
29,149,761,575 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
57,731,249,765 |
33,169,980,475 |
38,239,899,647 |
43,819,953,614 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,307,556,000 |
12,087,313,357 |
11,668,771,092 |
10,782,273,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,936,841,684 |
6,936,841,684 |
4,481,813,893 |
2,872,005,371 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,529,943,056 |
25,070,014,134 |
9,935,856,134 |
7,032,730,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,163,117,290 |
7,703,188,368 |
7,857,959,446 |
7,032,730,524 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,681,955,230 |
85,117,648,801 |
88,058,819,650 |
101,196,089,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,681,955,230 |
85,117,648,801 |
88,058,819,650 |
101,196,089,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-131,453,465,236 |
-130,017,771,665 |
-143,338,675,088 |
-113,939,331,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-135,207,637,952 |
5,189,866,287 |
-8,131,037,136 |
21,268,306,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,754,172,716 |
-135,207,637,952 |
-135,207,637,952 |
-135,207,637,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,624,021,785 |
491,732,554,471 |
448,734,217,289 |
439,641,674,833 |
|