MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,435,925,880 410,661,472,050 372,033,572,564 367,126,223,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,591,510,458 34,465,233,141 31,791,381,405 33,430,523,416
1. Tiền 2,738,820,192 2,440,488,837 1,992,070,152 1,872,879,153
2. Các khoản tương đương tiền 34,852,690,266 32,024,744,304 29,799,311,253 31,557,644,263
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,063,225,045 286,424,118,198 275,908,791,402 285,182,992,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259,532,800,238 280,785,128,652 283,143,519,339 289,210,281,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 975,687,967 1,305,623,068 1,400,322,450 2,010,083,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,818,694,665 34,593,324,303 35,474,393,524 37,578,100,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -30,263,957,825 -30,259,957,825 -44,109,443,911 -43,615,473,575
IV. Hàng tồn kho 113,458,446,950 88,087,299,057 63,601,648,426 48,007,937,483
1. Hàng tồn kho 120,387,111,408 96,484,595,808 70,652,121,760 50,032,981,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,928,664,458 -8,397,296,751 -7,050,473,334 -2,025,044,510
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,322,743,427 1,684,821,654 731,751,331 504,770,718
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,520,933,866 1,339,252,073 495,636,314 304,106,827
2. Thuế GTGT được khấu trừ 602,225,144 145,985,164 35,157,535 1,079,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 199,584,417 199,584,417 200,957,482 199,584,417
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,188,095,905 81,071,082,421 76,700,644,725 72,515,450,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,581,713,711 1,634,383,660 1,261,455,434 1,254,844,767
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,581,713,711 1,634,383,660 1,261,455,434 1,254,844,767
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,906,688,372 73,215,291,937 70,401,407,468 67,457,433,561
1. Tài sản cố định hữu hình 61,399,734,886 60,172,593,518 57,822,964,116 55,343,245,276
- Nguyên giá 145,961,124,195 147,241,535,477 147,372,635,477 147,109,635,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,561,389,309 -87,068,941,959 -89,549,671,361 -91,766,390,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,302,950,235 4,126,971,114 3,950,991,993 3,775,012,872
- Nguyên giá 4,927,415,332 4,927,415,332 4,927,415,332 4,927,415,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,465,097 -800,444,218 -976,423,339 -1,152,402,460
3. Tài sản cố định vô hình 9,204,003,251 8,915,727,305 8,627,451,359 8,339,175,413
- Nguyên giá 10,292,766,545 10,292,766,545 10,292,766,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,088,763,294 -1,377,039,240 -1,953,591,132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,230,414,795
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,230,414,795
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,469,279,027 6,221,406,824 5,037,781,823 3,803,172,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,469,279,027 6,221,406,824 5,037,781,823 3,803,172,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507,624,021,785 491,732,554,471 448,734,217,289 439,641,674,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 423,942,066,555 406,614,905,670 360,675,397,639 338,445,585,542
I. Nợ ngắn hạn 399,412,123,499 381,544,891,536 350,739,541,505 331,412,855,018
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,366,383,162 74,491,311,721 74,473,856,778 84,752,640,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,278,608,892 130,900,343,126 110,126,987,116 108,724,775,059
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,563,581,334 49,563,581,334 50,334,100,531 45,670,262,534
4. Phải trả người lao động 6,548,557,000 5,533,675,571 6,052,930,080 5,292,333,204
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,330,495,924 68,512,994,530 55,012,332,630 29,149,761,575
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 57,731,249,765 33,169,980,475 38,239,899,647 43,819,953,614
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,307,556,000 12,087,313,357 11,668,771,092 10,782,273,297
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,936,841,684 6,936,841,684 4,481,813,893 2,872,005,371
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 348,849,738 348,849,738 348,849,738 348,849,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,529,943,056 25,070,014,134 9,935,856,134 7,032,730,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,163,117,290 7,703,188,368 7,857,959,446 7,032,730,524
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,681,955,230 85,117,648,801 88,058,819,650 101,196,089,291
I. Vốn chủ sở hữu 83,681,955,230 85,117,648,801 88,058,819,650 101,196,089,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,826,415 150,826,415 150,826,415 150,826,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131,453,465,236 -130,017,771,665 -143,338,675,088 -113,939,331,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -135,207,637,952 5,189,866,287 -8,131,037,136 21,268,306,777
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,754,172,716 -135,207,637,952 -135,207,637,952 -135,207,637,952
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507,624,021,785 491,732,554,471 448,734,217,289 439,641,674,833
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.