MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,595,497,121 159,994,806,987 35,582,739,156 94,088,378,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,595,497,121 159,994,806,987 35,582,739,156 94,088,378,174
4. Giá vốn hàng bán 164,455,990,358 228,176,427,285 54,980,835,598 94,203,812,155
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -41,860,493,237 -68,181,620,298 -19,398,096,442 -115,433,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 483,203,975 116,800,078 173,273,176 154,602,453
7. Chi phí tài chính 524,302,268 324,952,493 179,657,534 1,283,142,311
- Trong đó: Chi phí lãi vay 524,302,268 305,228,936 179,657,534 171,700,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,737,798,381 7,168,433,026 7,263,046,991 7,723,119,524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -49,639,389,911 -75,558,205,739 -26,667,527,791 -8,967,093,363
12. Thu nhập khác 3,129,171,306 630,196,000 2,769,229,956 688,110,284
13. Chi phí khác 3,369,781,394 176,457,113 199,200,946 1,998,997,097
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -240,610,088 453,738,887 2,570,029,010 -1,310,886,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -49,879,999,999 -75,104,466,852 -24,097,498,781 -10,277,980,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -49,879,999,999 -75,104,466,852 -24,097,498,781 -10,277,980,176
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -49,879,999,999 -75,104,466,852 -24,097,498,781
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -831 -1,252 -394 -171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.