1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,886,562,096 |
178,656,408,925 |
298,082,923,532 |
347,912,830,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,886,562,096 |
178,656,408,925 |
298,082,923,532 |
347,912,830,293 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
286,435,293,042 |
169,283,115,593 |
282,013,115,819 |
342,914,011,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-161,548,730,946 |
9,373,293,332 |
16,069,807,713 |
4,998,819,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
684,934,457 |
95,218,098 |
360,867,077 |
150,354,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,987,752,970 |
1,579,626,711 |
3,336,513,831 |
1,958,246,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,987,752,970 |
1,550,505,161 |
3,320,623,792 |
1,958,246,710 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,759,113,154 |
6,917,000,193 |
12,800,348,874 |
2,733,866,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-175,610,662,613 |
971,884,526 |
293,812,085 |
457,060,892 |
|
12. Thu nhập khác |
2,902,050,968 |
1,737,004,056 |
94,305,088 |
394,926,190 |
|
13. Chi phí khác |
935,265,429 |
2,395,524,966 |
106,703,938 |
363,488,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,966,785,539 |
-658,520,910 |
-12,398,850 |
31,437,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-173,643,877,074 |
313,363,616 |
281,413,235 |
488,498,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,039,434,633 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-175,683,311,707 |
313,363,616 |
281,413,235 |
488,498,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-175,683,311,707 |
313,363,616 |
281,413,235 |
488,498,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,928 |
05 |
05 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|