1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,332,699,819 |
100,224,147,531 |
59,117,302,215 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,332,699,819 |
100,224,147,531 |
59,117,302,215 |
64,593,276,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,443,264,499 |
140,636,036,370 |
65,066,325,532 |
105,222,396,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,110,564,680 |
-40,411,888,839 |
-5,949,023,317 |
-40,629,120,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,549,220 |
2,747,887,731 |
1,853,350,855 |
2,632,035,514 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,520,154,013 |
7,012,308,382 |
4,051,673,420 |
7,561,563,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,516,743,520 |
6,418,056,454 |
4,051,673,420 |
7,259,419,872 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,435,882,649 |
11,569,328,243 |
10,349,735,103 |
11,951,394,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,644,052,122 |
-56,245,637,733 |
-18,497,080,985 |
-57,510,042,491 |
|
12. Thu nhập khác |
294,378,679 |
1,391,924,545 |
3,000,717,060 |
24,158,229,629 |
|
13. Chi phí khác |
36,002,346 |
1,556,680,514 |
867,558,080 |
419,425,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
258,376,333 |
-164,755,969 |
2,133,158,980 |
23,738,804,412 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-35,385,675,789 |
-56,410,393,702 |
-16,363,922,005 |
-33,771,238,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
866,543,784 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,252,219,573 |
-56,410,393,702 |
-16,363,922,005 |
-33,771,238,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,252,219,573 |
-56,410,393,702 |
-16,363,922,005 |
-33,771,238,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-592 |
-940 |
-267 |
-563 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|