MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,332,699,819 100,224,147,531 59,117,302,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,332,699,819 100,224,147,531 59,117,302,215 64,593,276,559
4. Giá vốn hàng bán 86,443,264,499 140,636,036,370 65,066,325,532 105,222,396,769
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -15,110,564,680 -40,411,888,839 -5,949,023,317 -40,629,120,210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,549,220 2,747,887,731 1,853,350,855 2,632,035,514
7. Chi phí tài chính 9,520,154,013 7,012,308,382 4,051,673,420 7,561,563,780
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,516,743,520 6,418,056,454 4,051,673,420 7,259,419,872
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,435,882,649 11,569,328,243 10,349,735,103 11,951,394,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -35,644,052,122 -56,245,637,733 -18,497,080,985 -57,510,042,491
12. Thu nhập khác 294,378,679 1,391,924,545 3,000,717,060 24,158,229,629
13. Chi phí khác 36,002,346 1,556,680,514 867,558,080 419,425,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 258,376,333 -164,755,969 2,133,158,980 23,738,804,412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -35,385,675,789 -56,410,393,702 -16,363,922,005 -33,771,238,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 866,543,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -36,252,219,573 -56,410,393,702 -16,363,922,005 -33,771,238,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -36,252,219,573 -56,410,393,702 -16,363,922,005 -33,771,238,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -592 -940 -267 -563
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.