1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,926,474,333 |
18,615,183,985 |
47,348,137,098 |
71,332,699,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,926,474,333 |
18,615,183,985 |
47,348,137,098 |
71,332,699,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,017,122,335 |
15,764,100,447 |
81,216,070,725 |
86,443,264,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-22,090,648,002 |
2,851,083,538 |
-33,867,933,627 |
-15,110,564,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
431,910,606 |
28,650,627 |
137,900,344 |
422,549,220 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,743,408,022 |
9,732,348,982 |
10,799,592,770 |
9,520,154,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,422,409,736 |
9,731,156,695 |
10,406,542,018 |
9,516,743,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,947,228,006 |
13,431,188,101 |
6,970,281,560 |
11,435,882,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-43,349,373,424 |
-20,283,802,918 |
-51,499,907,613 |
-35,644,052,122 |
|
12. Thu nhập khác |
404,236,285 |
228,345,095 |
25,086,048,190 |
294,378,679 |
|
13. Chi phí khác |
9,345,065 |
56,875,564 |
153,823,302 |
36,002,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
394,891,220 |
171,469,531 |
24,932,224,888 |
258,376,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-42,954,482,204 |
-20,112,333,387 |
-26,567,682,725 |
-35,385,675,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-9,816,700,453 |
|
|
866,543,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,137,781,751 |
-20,112,333,387 |
-26,567,682,725 |
-36,252,219,573 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,137,781,751 |
-20,112,333,387 |
-26,567,682,725 |
-36,252,219,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-329 |
-434 |
-592 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|