TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
657,045,492,286 |
699,337,145,025 |
621,059,940,610 |
767,149,954,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
141,175,206,065 |
65,624,645,398 |
67,888,146,551 |
178,556,755,911 |
|
1. Tiền |
117,374,450,126 |
37,454,943,651 |
36,083,350,911 |
142,635,115,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,800,755,939 |
28,169,701,747 |
31,804,795,640 |
35,921,640,575 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,477,829,167 |
225,503,335,807 |
209,434,814,066 |
171,258,707,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,694,024,035 |
328,658,124,118 |
309,260,553,248 |
267,918,895,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,342,768,017 |
3,443,711,820 |
5,505,242,625 |
8,139,901,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,915,976,287 |
10,197,733,880 |
11,465,252,204 |
10,842,183,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,474,939,172 |
-116,796,234,011 |
-116,796,234,011 |
-115,642,272,590 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,163,560,797 |
392,250,980,994 |
332,761,234,422 |
400,467,382,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
401,071,298,535 |
508,158,718,732 |
448,668,972,160 |
516,375,120,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,228,896,257 |
15,958,182,826 |
10,975,745,571 |
16,867,108,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
794,936,607 |
909,935,222 |
581,305,672 |
509,147,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,910,018,748 |
|
5,838,641,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,433,959,650 |
10,138,228,856 |
10,394,439,899 |
10,519,318,997 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,931,008,380 |
625,911,939,018 |
611,561,541,499 |
598,120,844,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
505,957,175,244 |
494,713,329,638 |
482,233,176,268 |
472,209,808,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
495,090,036,346 |
483,974,516,892 |
471,622,689,674 |
461,727,647,859 |
|
- Nguyên giá |
937,890,117,406 |
937,890,117,406 |
935,285,398,388 |
935,285,398,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,800,081,060 |
-453,915,600,514 |
-463,662,708,714 |
-473,557,750,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,867,138,898 |
10,738,812,746 |
10,610,486,594 |
10,482,160,442 |
|
- Nguyên giá |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,688,765,264 |
-17,817,091,416 |
-17,945,417,568 |
-18,073,743,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,326,777,886 |
25,029,241,345 |
26,568,050,852 |
26,268,078,940 |
|
- Nguyên giá |
35,704,384,838 |
35,704,384,838 |
38,355,458,401 |
38,375,115,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,377,606,952 |
-10,675,143,493 |
-11,787,407,549 |
-12,107,036,369 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,998,415,692 |
104,520,728,477 |
101,111,674,821 |
97,994,317,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,998,415,692 |
104,520,728,477 |
101,111,674,821 |
97,994,317,944 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,293,976,500,666 |
1,325,249,084,043 |
1,232,621,482,109 |
1,365,270,799,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
953,947,939,382 |
984,885,359,826 |
890,067,269,324 |
1,021,881,677,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
947,484,152,337 |
981,996,057,072 |
887,099,614,721 |
1,020,468,593,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
391,985,983,498 |
408,336,245,690 |
482,753,502,213 |
600,134,050,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,316,825,790 |
143,212,671,713 |
112,096,192,211 |
87,045,004,494 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,198,794,689 |
23,728,328,038 |
25,363,371,251 |
23,838,054,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,736,971,892 |
32,978,337,008 |
21,372,076,493 |
25,397,806,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,768,637,146 |
228,670,425,835 |
106,819,879,489 |
111,865,330,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,253,091 |
3,000,000 |
90,818,182 |
57,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,656,269,028 |
16,023,541,676 |
23,136,580,162 |
26,958,570,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,184,278,191 |
120,241,881,745 |
106,646,624,353 |
136,502,494,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,772,591,112 |
4,037,377,467 |
4,102,122,467 |
3,951,288,505 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,818,547,900 |
4,764,247,900 |
4,718,447,900 |
4,718,447,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,463,787,045 |
2,889,302,754 |
2,967,654,603 |
1,413,083,828 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
608,715,887 |
584,629,733 |
560,543,582 |
536,457,428 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
774,188,400 |
774,188,400 |
876,626,400 |
876,626,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,060,969,253 |
1,530,484,621 |
1,530,484,621 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,019,913,505 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,028,561,284 |
340,363,724,217 |
342,554,212,785 |
343,389,122,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,028,561,284 |
340,363,724,217 |
342,554,212,785 |
343,389,122,404 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-365,481,713,048 |
-365,146,550,115 |
-362,956,061,547 |
-362,121,151,928 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,390,563,064 |
2,725,725,997 |
1,530,177,195 |
2,365,086,814 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-367,872,276,112 |
-367,872,276,112 |
-364,486,238,742 |
-364,486,238,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,293,976,500,666 |
1,325,249,084,043 |
1,232,621,482,109 |
1,365,270,799,560 |
|