MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 657,045,492,286 699,337,145,025 621,059,940,610 767,149,954,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,175,206,065 65,624,645,398 67,888,146,551 178,556,755,911
1. Tiền 117,374,450,126 37,454,943,651 36,083,350,911 142,635,115,336
2. Các khoản tương đương tiền 23,800,755,939 28,169,701,747 31,804,795,640 35,921,640,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,477,829,167 225,503,335,807 209,434,814,066 171,258,707,904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308,694,024,035 328,658,124,118 309,260,553,248 267,918,895,457
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,342,768,017 3,443,711,820 5,505,242,625 8,139,901,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,915,976,287 10,197,733,880 11,465,252,204 10,842,183,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,474,939,172 -116,796,234,011 -116,796,234,011 -115,642,272,590
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 285,163,560,797 392,250,980,994 332,761,234,422 400,467,382,393
1. Hàng tồn kho 401,071,298,535 508,158,718,732 448,668,972,160 516,375,120,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -115,907,737,738 -115,907,737,738 -115,907,737,738 -115,907,737,738
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,228,896,257 15,958,182,826 10,975,745,571 16,867,108,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 794,936,607 909,935,222 581,305,672 509,147,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,910,018,748 5,838,641,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,433,959,650 10,138,228,856 10,394,439,899 10,519,318,997
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 636,931,008,380 625,911,939,018 611,561,541,499 598,120,844,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 505,957,175,244 494,713,329,638 482,233,176,268 472,209,808,301
1. Tài sản cố định hữu hình 495,090,036,346 483,974,516,892 471,622,689,674 461,727,647,859
- Nguyên giá 937,890,117,406 937,890,117,406 935,285,398,388 935,285,398,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,800,081,060 -453,915,600,514 -463,662,708,714 -473,557,750,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,867,138,898 10,738,812,746 10,610,486,594 10,482,160,442
- Nguyên giá 28,555,904,162 28,555,904,162 28,555,904,162 28,555,904,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,688,765,264 -17,817,091,416 -17,945,417,568 -18,073,743,720
III. Bất động sản đầu tư 25,326,777,886 25,029,241,345 26,568,050,852 26,268,078,940
- Nguyên giá 35,704,384,838 35,704,384,838 38,355,458,401 38,375,115,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,377,606,952 -10,675,143,493 -11,787,407,549 -12,107,036,369
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 103,998,415,692 104,520,728,477 101,111,674,821 97,994,317,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,998,415,692 104,520,728,477 101,111,674,821 97,994,317,944
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,293,976,500,666 1,325,249,084,043 1,232,621,482,109 1,365,270,799,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 953,947,939,382 984,885,359,826 890,067,269,324 1,021,881,677,156
I. Nợ ngắn hạn 947,484,152,337 981,996,057,072 887,099,614,721 1,020,468,593,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 391,985,983,498 408,336,245,690 482,753,502,213 600,134,050,790
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,316,825,790 143,212,671,713 112,096,192,211 87,045,004,494
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,198,794,689 23,728,328,038 25,363,371,251 23,838,054,038
4. Phải trả người lao động 31,736,971,892 32,978,337,008 21,372,076,493 25,397,806,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 182,768,637,146 228,670,425,835 106,819,879,489 111,865,330,265
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,253,091 3,000,000 90,818,182 57,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,656,269,028 16,023,541,676 23,136,580,162 26,958,570,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,184,278,191 120,241,881,745 106,646,624,353 136,502,494,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,772,591,112 4,037,377,467 4,102,122,467 3,951,288,505
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,818,547,900 4,764,247,900 4,718,447,900 4,718,447,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,463,787,045 2,889,302,754 2,967,654,603 1,413,083,828
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 608,715,887 584,629,733 560,543,582 536,457,428
7. Phải trả dài hạn khác 774,188,400 774,188,400 876,626,400 876,626,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,060,969,253 1,530,484,621 1,530,484,621
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,019,913,505
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,028,561,284 340,363,724,217 342,554,212,785 343,389,122,404
I. Vốn chủ sở hữu 340,028,561,284 340,363,724,217 342,554,212,785 343,389,122,404
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -365,481,713,048 -365,146,550,115 -362,956,061,547 -362,121,151,928
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,390,563,064 2,725,725,997 1,530,177,195 2,365,086,814
- LNST chưa phân phối kỳ này -367,872,276,112 -367,872,276,112 -364,486,238,742 -364,486,238,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,293,976,500,666 1,325,249,084,043 1,232,621,482,109 1,365,270,799,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.