TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
675,521,965,196 |
446,339,444,594 |
635,955,470,325 |
657,045,492,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,507,019,226 |
4,307,641,381 |
18,325,406,329 |
141,175,206,065 |
|
1. Tiền |
102,507,019,226 |
4,307,641,381 |
8,325,406,329 |
117,374,450,126 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
23,800,755,939 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
309,577,766,242 |
247,204,618,692 |
340,191,962,135 |
218,477,829,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,431,109,845 |
329,234,114,895 |
414,049,531,904 |
308,694,024,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,012,849,550 |
21,857,748,754 |
37,003,058,361 |
8,342,768,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,646,743,451 |
12,430,052,525 |
10,337,803,676 |
17,915,976,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,512,936,604 |
-116,317,297,482 |
-121,198,431,806 |
-116,474,939,172 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,603,050,220 |
182,304,217,590 |
265,173,135,554 |
285,163,560,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,468,417,555 |
298,360,621,136 |
381,080,873,292 |
401,071,298,535 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-121,865,367,335 |
-116,056,403,546 |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,834,129,508 |
12,522,966,931 |
12,264,966,307 |
12,228,896,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
433,304,594 |
682,750,723 |
1,030,885,558 |
794,936,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
374,914,110 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,025,910,804 |
11,840,216,208 |
11,234,080,749 |
11,433,959,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,484,067,672 |
688,867,401,464 |
665,345,020,858 |
636,931,008,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,872,737,695 |
27,385,389,328 |
15,116,077,345 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,872,737,695 |
27,385,389,328 |
15,116,077,345 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
564,907,024,044 |
548,278,603,132 |
535,865,549,375 |
505,957,175,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
502,897,315,947 |
489,010,802,811 |
524,722,263,503 |
495,090,036,346 |
|
- Nguyên giá |
900,242,009,272 |
881,018,707,983 |
963,919,635,028 |
937,890,117,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-397,344,693,325 |
-392,007,905,172 |
-439,197,371,525 |
-442,800,081,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
50,627,065,456 |
47,848,367,461 |
|
|
|
- Nguyên giá |
82,763,482,045 |
82,763,482,045 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,136,416,589 |
-34,915,114,584 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,382,642,641 |
11,419,432,860 |
11,143,285,872 |
10,867,138,898 |
|
- Nguyên giá |
28,256,996,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,874,353,521 |
-17,136,471,302 |
-17,412,618,290 |
-17,688,765,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,726,258,951 |
7,638,476,785 |
7,550,694,619 |
25,326,777,886 |
|
- Nguyên giá |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
35,704,384,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,807,600,874 |
-2,895,383,040 |
-2,983,165,206 |
-10,377,606,952 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,334,407,424 |
103,921,292,661 |
105,169,059,961 |
103,998,415,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,334,407,424 |
103,921,292,661 |
105,169,059,961 |
103,998,415,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,359,006,032,868 |
1,135,206,846,058 |
1,301,300,491,183 |
1,293,976,500,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,000,098,410,836 |
797,255,484,222 |
963,067,716,112 |
953,947,939,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
994,176,406,342 |
789,131,856,393 |
956,579,842,913 |
947,484,152,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
357,962,147,595 |
323,951,498,892 |
391,005,377,126 |
391,985,983,498 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
289,498,385,519 |
245,340,292,860 |
204,994,667,117 |
158,316,825,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,740,309,215 |
27,735,521,657 |
27,547,594,128 |
26,198,794,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,032,647,186 |
25,921,236,766 |
32,861,512,237 |
31,736,971,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,952,135,905 |
40,499,681,957 |
150,107,733,189 |
182,768,637,146 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
78,784,521 |
125,731,576 |
100,082,928 |
45,253,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,427,007,561 |
22,494,425,441 |
21,158,749,948 |
22,656,269,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,153,696,457 |
93,620,456,543 |
120,099,692,438 |
126,184,278,191 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,973,339,082 |
2,988,635,400 |
3,011,374,150 |
2,772,591,112 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,357,953,301 |
6,454,375,301 |
5,693,059,652 |
4,818,547,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,922,004,494 |
8,123,627,829 |
6,487,873,199 |
6,463,787,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
706,579,704 |
663,289,534 |
632,802,041 |
608,715,887 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
445,789,067 |
670,789,067 |
774,188,400 |
774,188,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,769,635,723 |
4,769,635,723 |
3,060,969,253 |
3,060,969,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,019,913,505 |
2,019,913,505 |
2,019,913,505 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,907,622,032 |
337,951,361,836 |
338,232,775,071 |
340,028,561,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,907,622,032 |
337,951,361,836 |
338,232,775,071 |
340,028,561,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-346,602,652,300 |
-367,558,912,496 |
-367,277,499,261 |
-365,481,713,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-246,509,875,747 |
313,363,616 |
594,776,851 |
2,390,563,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-100,092,776,553 |
-367,872,276,112 |
-367,872,276,112 |
-367,872,276,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,359,006,032,868 |
1,135,206,846,058 |
1,301,300,491,183 |
1,293,976,500,666 |
|