MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 675,521,965,196 446,339,444,594 635,955,470,325 657,045,492,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,507,019,226 4,307,641,381 18,325,406,329 141,175,206,065
1. Tiền 102,507,019,226 4,307,641,381 8,325,406,329 117,374,450,126
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 23,800,755,939
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 309,577,766,242 247,204,618,692 340,191,962,135 218,477,829,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,431,109,845 329,234,114,895 414,049,531,904 308,694,024,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,012,849,550 21,857,748,754 37,003,058,361 8,342,768,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,646,743,451 12,430,052,525 10,337,803,676 17,915,976,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,512,936,604 -116,317,297,482 -121,198,431,806 -116,474,939,172
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 250,603,050,220 182,304,217,590 265,173,135,554 285,163,560,797
1. Hàng tồn kho 372,468,417,555 298,360,621,136 381,080,873,292 401,071,298,535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -121,865,367,335 -116,056,403,546 -115,907,737,738 -115,907,737,738
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,834,129,508 12,522,966,931 12,264,966,307 12,228,896,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433,304,594 682,750,723 1,030,885,558 794,936,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 374,914,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,025,910,804 11,840,216,208 11,234,080,749 11,433,959,650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 683,484,067,672 688,867,401,464 665,345,020,858 636,931,008,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,872,737,695 27,385,389,328 15,116,077,345 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,872,737,695 27,385,389,328 15,116,077,345 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 564,907,024,044 548,278,603,132 535,865,549,375 505,957,175,244
1. Tài sản cố định hữu hình 502,897,315,947 489,010,802,811 524,722,263,503 495,090,036,346
- Nguyên giá 900,242,009,272 881,018,707,983 963,919,635,028 937,890,117,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -397,344,693,325 -392,007,905,172 -439,197,371,525 -442,800,081,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính 50,627,065,456 47,848,367,461
- Nguyên giá 82,763,482,045 82,763,482,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,136,416,589 -34,915,114,584
3. Tài sản cố định vô hình 11,382,642,641 11,419,432,860 11,143,285,872 10,867,138,898
- Nguyên giá 28,256,996,162 28,555,904,162 28,555,904,162 28,555,904,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,874,353,521 -17,136,471,302 -17,412,618,290 -17,688,765,264
III. Bất động sản đầu tư 7,726,258,951 7,638,476,785 7,550,694,619 25,326,777,886
- Nguyên giá 10,533,859,825 10,533,859,825 10,533,859,825 35,704,384,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,807,600,874 -2,895,383,040 -2,983,165,206 -10,377,606,952
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,334,407,424 103,921,292,661 105,169,059,961 103,998,415,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,334,407,424 103,921,292,661 105,169,059,961 103,998,415,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,359,006,032,868 1,135,206,846,058 1,301,300,491,183 1,293,976,500,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,000,098,410,836 797,255,484,222 963,067,716,112 953,947,939,382
I. Nợ ngắn hạn 994,176,406,342 789,131,856,393 956,579,842,913 947,484,152,337
1. Phải trả người bán ngắn hạn 357,962,147,595 323,951,498,892 391,005,377,126 391,985,983,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 289,498,385,519 245,340,292,860 204,994,667,117 158,316,825,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,740,309,215 27,735,521,657 27,547,594,128 26,198,794,689
4. Phải trả người lao động 22,032,647,186 25,921,236,766 32,861,512,237 31,736,971,892
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,952,135,905 40,499,681,957 150,107,733,189 182,768,637,146
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 78,784,521 125,731,576 100,082,928 45,253,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,427,007,561 22,494,425,441 21,158,749,948 22,656,269,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,153,696,457 93,620,456,543 120,099,692,438 126,184,278,191
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,973,339,082 2,988,635,400 3,011,374,150 2,772,591,112
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,357,953,301 6,454,375,301 5,693,059,652 4,818,547,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,922,004,494 8,123,627,829 6,487,873,199 6,463,787,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 706,579,704 663,289,534 632,802,041 608,715,887
7. Phải trả dài hạn khác 445,789,067 670,789,067 774,188,400 774,188,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,769,635,723 4,769,635,723 3,060,969,253 3,060,969,253
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,019,913,505 2,019,913,505 2,019,913,505
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,907,622,032 337,951,361,836 338,232,775,071 340,028,561,284
I. Vốn chủ sở hữu 358,907,622,032 337,951,361,836 338,232,775,071 340,028,561,284
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -346,602,652,300 -367,558,912,496 -367,277,499,261 -365,481,713,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -246,509,875,747 313,363,616 594,776,851 2,390,563,064
- LNST chưa phân phối kỳ này -100,092,776,553 -367,872,276,112 -367,872,276,112 -367,872,276,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,359,006,032,868 1,135,206,846,058 1,301,300,491,183 1,293,976,500,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.