1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,850,358,282 |
11,584,214,312 |
23,145,756,771 |
-134,462,342 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,850,358,282 |
11,584,214,312 |
23,145,756,771 |
-134,462,342 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,861,536,297 |
9,209,609,713 |
24,798,646,318 |
1,494,465,175 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-84,011,178,015 |
2,374,604,599 |
-1,652,889,547 |
-1,628,927,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,730,272 |
1,423,393,911 |
7,562,122 |
8,181,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,058,383,273 |
-11,677,456,430 |
6,518,958,066 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,058,383,273 |
-11,677,456,430 |
6,518,958,066 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
333,037,760 |
300,169,990 |
101,606,883 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,573,818,859 |
5,275,795,202 |
2,858,963,591 |
4,200,627,587 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-112,025,578,304 |
9,899,489,748 |
-11,124,855,965 |
-10,677,147,905 |
|
12. Thu nhập khác |
-82,999,962 |
682,021,380 |
121,279,700,120 |
759,343,628 |
|
13. Chi phí khác |
5,204,067,852 |
2,586,436,795 |
122,271,811,819 |
1,840,100,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,287,067,814 |
-1,904,415,415 |
-992,111,699 |
-1,080,756,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-115,894,561,638 |
7,995,074,333 |
-18,817,190,085 |
-11,757,904,359 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-115,894,561,638 |
7,995,074,333 |
-18,817,190,085 |
-11,757,904,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-115,894,561,638 |
7,995,074,333 |
-18,817,190,085 |
-11,757,904,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
533 |
-1,254 |
-784 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|