1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,219,088,390 |
2,627,915,617 |
3,389,089,210 |
3,067,865,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,219,088,390 |
2,627,915,617 |
3,389,089,210 |
3,067,865,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
704,091,919 |
704,091,919 |
704,091,919 |
704,091,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,514,996,471 |
1,923,823,698 |
2,684,997,291 |
2,363,773,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,559,611,654 |
3,201,762,324 |
2,660,310,788 |
2,227,289,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,639,450,000 |
|
1,140,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
166,363,637 |
105,272,727 |
95,454,545 |
210,245,021 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,647,743,508 |
1,254,614,307 |
4,999,799,436 |
3,095,597,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
260,500,980 |
126,248,988 |
250,054,098 |
145,220,886 |
|
12. Thu nhập khác |
|
14,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
35,500,000 |
42,300,000 |
34,000,000 |
33,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,500,000 |
-28,300,000 |
-34,000,000 |
-33,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
225,000,980 |
97,948,988 |
216,054,098 |
112,220,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
93,380,812 |
52,930,413 |
98,491,435 |
66,324,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
131,620,168 |
45,018,575 |
117,562,663 |
45,896,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
131,620,168 |
45,018,575 |
117,562,663 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
01 |
01 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|