1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,284,552,975 |
949,568,832 |
1,199,330,312 |
1,798,547,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,284,552,975 |
949,568,832 |
1,199,330,312 |
1,798,547,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,942,222 |
|
1,338,866,628 |
704,091,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,193,610,753 |
949,568,832 |
-139,536,316 |
1,094,455,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,146,616,582 |
3,144,459,331 |
3,110,717,670 |
2,592,429,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
22,680,790 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
22,680,790 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
272,644,981 |
66,313,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,125,655,417 |
1,320,414,932 |
1,780,291,848 |
3,328,891,222 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,214,571,918 |
2,750,932,441 |
918,244,525 |
291,680,471 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
79,500,000 |
2,000,000 |
113,500,000 |
73,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-79,500,000 |
-2,000,000 |
-113,500,000 |
-73,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,135,071,918 |
2,748,932,441 |
804,744,525 |
218,680,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
90,002,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,135,071,918 |
2,748,932,441 |
804,744,525 |
128,677,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,135,071,918 |
2,748,932,441 |
804,744,525 |
128,677,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
33 |
10 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|