TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
473,817,142,135 |
476,002,115,476 |
474,058,674,951 |
475,666,931,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,013,089,047 |
1,748,555,889 |
1,591,205,592 |
4,507,672,764 |
|
1. Tiền |
2,013,089,047 |
1,748,555,889 |
1,591,205,592 |
4,507,672,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,760,000,000 |
3,120,000,000 |
9,620,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,760,000,000 |
3,120,000,000 |
9,620,000,000 |
7,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,729,022,397 |
81,581,175,431 |
70,794,644,266 |
69,702,569,824 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,394,972,495 |
24,521,351,727 |
24,781,205,807 |
25,838,061,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,567,629,740 |
31,504,654,740 |
31,630,824,740 |
31,705,158,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,804,211,425 |
42,592,960,227 |
35,102,013,743 |
32,878,749,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,037,791,263 |
-17,037,791,263 |
-20,719,400,024 |
-20,719,400,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,885,529,748 |
376,159,320,468 |
378,786,392,569 |
380,831,541,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,885,529,748 |
376,159,320,468 |
378,786,392,569 |
380,831,541,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,429,500,943 |
13,393,063,688 |
13,266,432,524 |
13,125,147,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
47,250,000 |
23,625,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,429,500,943 |
13,345,813,688 |
13,242,807,524 |
13,125,147,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,717,868,513 |
398,543,360,258 |
400,023,377,531 |
398,647,430,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
127,218,942,920 |
127,218,942,920 |
127,218,942,920 |
127,218,942,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
127,218,942,920 |
127,218,942,920 |
127,218,942,920 |
127,218,942,920 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,883,415,379 |
4,609,733,578 |
4,336,051,777 |
4,062,369,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,883,415,379 |
4,609,733,578 |
4,336,051,777 |
4,062,369,976 |
|
- Nguyên giá |
8,906,188,048 |
8,906,188,048 |
8,906,188,048 |
8,906,188,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,022,772,669 |
-4,296,454,470 |
-4,570,136,271 |
-4,843,818,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,265,465,379 |
61,581,229,497 |
60,896,993,615 |
60,212,757,733 |
|
- Nguyên giá |
68,423,588,321 |
68,423,588,321 |
68,423,588,321 |
68,423,588,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,158,122,942 |
-6,842,358,824 |
-7,526,594,706 |
-8,210,830,588 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,257,074,966 |
54,081,177,625 |
56,715,837,674 |
57,842,177,829 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,257,074,966 |
54,081,177,625 |
56,715,837,674 |
57,842,177,829 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
145,387,489,997 |
141,748,039,997 |
141,905,206,761 |
140,765,206,761 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
185,287,750,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-107,782,651,457 |
-111,422,101,457 |
-111,264,934,693 |
-112,404,934,693 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,705,479,872 |
9,304,236,641 |
8,950,344,784 |
8,545,974,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,705,479,872 |
9,304,236,641 |
8,950,344,784 |
8,545,974,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
874,535,010,648 |
874,545,475,734 |
874,082,052,482 |
874,314,361,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,343,589,019 |
50,309,035,530 |
49,606,046,843 |
49,792,459,532 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,343,589,019 |
50,309,035,530 |
49,606,046,843 |
49,792,459,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
268,203,063 |
263,152,743 |
268,173,879 |
268,933,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,799,900,821 |
1,799,900,821 |
1,792,900,821 |
1,816,600,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,079,749,361 |
1,134,416,798 |
1,265,311,306 |
1,333,533,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,733,216 |
104,528,562 |
83,589,100 |
257,606,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,021,432,756 |
965,432,755 |
1,021,432,756 |
671,432,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
987,358,515 |
998,977,607 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,082,211,287 |
45,042,626,244 |
45,174,638,981 |
45,444,352,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
824,191,421,629 |
824,236,440,204 |
824,476,005,639 |
824,521,901,732 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
824,191,421,629 |
824,236,440,204 |
824,476,005,639 |
824,521,901,732 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,508,942,489 |
-15,463,923,914 |
-15,224,358,479 |
-15,178,462,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,640,562,657 |
-15,640,562,657 |
-15,640,562,657 |
-15,640,562,657 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,620,168 |
176,638,743 |
416,204,178 |
462,100,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
874,535,010,648 |
874,545,475,734 |
874,082,052,482 |
874,314,361,264 |
|