1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,043,060,559 |
283,187,367,691 |
|
6,047,621,514 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,043,060,559 |
283,187,367,691 |
|
6,047,621,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,870,065,930 |
280,874,648,988 |
|
2,982,070,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,172,994,629 |
2,312,718,703 |
|
3,065,551,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,991,895 |
12,682,261 |
|
5,298,855 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,092,060,689 |
1,028,330,000 |
|
942,015,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,092,060,689 |
1,028,330,000 |
|
942,015,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
458,647,497 |
423,194,597 |
|
715,343,954 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
628,991,941 |
508,196,826 |
|
1,446,416,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,286,397 |
365,679,541 |
|
-32,925,713 |
|
12. Thu nhập khác |
18,127,500 |
480,800 |
|
160,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,787,872 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,339,628 |
480,800 |
|
160,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,626,025 |
366,160,341 |
|
-32,765,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,097,725 |
80,555,275 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,528,300 |
285,605,066 |
|
-32,765,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,528,300 |
285,605,066 |
|
-32,765,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|