MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ A (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,043,060,559 283,187,367,691 6,047,621,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,043,060,559 283,187,367,691 6,047,621,514
4. Giá vốn hàng bán 5,870,065,930 280,874,648,988 2,982,070,225
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,172,994,629 2,312,718,703 3,065,551,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,991,895 12,682,261 5,298,855
7. Chi phí tài chính 1,092,060,689 1,028,330,000 942,015,486
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,092,060,689 1,028,330,000 942,015,486
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 458,647,497 423,194,597 715,343,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 628,991,941 508,196,826 1,446,416,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,286,397 365,679,541 -32,925,713
12. Thu nhập khác 18,127,500 480,800 160,000
13. Chi phí khác 3,787,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,339,628 480,800 160,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,626,025 366,160,341 -32,765,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,097,725 80,555,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,528,300 285,605,066 -32,765,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,528,300 285,605,066 -32,765,713
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.