TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,039,780,255 |
164,039,780,255 |
|
159,216,437,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,513,603,735 |
3,513,603,735 |
|
3,284,032,358 |
|
1. Tiền |
1,013,603,735 |
1,013,603,735 |
|
3,284,032,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,050,190,199 |
34,050,190,199 |
|
51,317,244,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,231,761,826 |
5,231,761,826 |
|
5,213,479,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,528,575,835 |
6,528,575,835 |
|
9,587,040,326 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,891,734,537 |
10,891,734,537 |
|
10,891,734,537 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,842,029,033 |
13,842,029,033 |
|
28,068,901,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,443,911,032 |
-2,443,911,032 |
|
-2,443,911,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,108,500,467 |
110,108,500,467 |
|
104,615,159,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,108,500,467 |
110,108,500,467 |
|
104,615,159,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,367,485,854 |
16,367,485,854 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,285,716 |
4,285,716 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,363,200,138 |
16,363,200,138 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,242,382,154 |
73,242,382,154 |
|
79,235,897,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,350,228,789 |
58,350,228,789 |
|
12,695,879,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,918,196,906 |
12,918,196,906 |
|
12,695,879,966 |
|
- Nguyên giá |
18,628,592,249 |
18,628,592,249 |
|
18,628,592,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,710,395,343 |
-5,710,395,343 |
|
-5,932,712,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
13,894,198,854 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
15,339,660,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,445,461,730 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
51,922,498,423 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,432,031,883 |
45,432,031,883 |
|
51,922,498,423 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
307,300,936 |
307,300,936 |
|
523,320,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
307,300,936 |
307,300,936 |
|
523,320,478 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,282,162,409 |
237,282,162,409 |
|
238,452,334,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,889,788,481 |
193,889,788,481 |
|
195,045,868,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,549,788,481 |
146,549,788,481 |
|
121,786,928,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,788,175,039 |
16,788,175,039 |
|
17,364,486,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,272,530,343 |
90,272,530,343 |
|
93,598,035,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,236,477,306 |
5,236,477,306 |
|
4,063,136,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,539,461,290 |
1,539,461,290 |
|
1,552,497,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,298,607,353 |
27,298,607,353 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
4,877,962,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
508,810,250 |
508,810,250 |
|
330,810,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,340,000,000 |
47,340,000,000 |
|
73,258,940,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
29,204,755,964 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,340,000,000 |
47,340,000,000 |
|
44,054,184,204 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,392,373,928 |
43,392,373,928 |
|
43,406,465,846 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,392,373,928 |
43,392,373,928 |
|
43,406,465,846 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
861,600,000 |
861,600,000 |
|
861,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,140,309,292 |
1,140,309,292 |
|
2,134,352,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-109,603,578,290 |
-109,603,578,290 |
|
-109,589,486,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-109,556,720,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-32,765,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,282,162,409 |
237,282,162,409 |
|
238,452,334,745 |
|