1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,150,856,235 |
90,618,920,990 |
106,421,996,549 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,150,856,235 |
90,618,920,990 |
106,421,996,549 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,397,412,849 |
88,333,696,961 |
103,662,911,043 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,753,443,386 |
2,285,224,029 |
2,759,085,506 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
360,148,877 |
569,071,215 |
281,097,352 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
12,812,910,307 |
12,913,958,442 |
13,307,114,707 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,779,977,338 |
12,857,413,855 |
13,166,790,674 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,373,684,735 |
2,342,981,517 |
4,070,334,168 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,073,002,779 |
-12,402,644,715 |
-14,337,266,017 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,546,722 |
454,545 |
281,997,607 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,398,219 |
3,000,002 |
50,885,774 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,148,503 |
-2,545,457 |
231,111,833 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,070,854,276 |
-12,405,190,172 |
-14,106,154,184 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,070,854,276 |
-12,405,190,172 |
-14,106,154,184 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,070,854,276 |
-12,405,190,172 |
-14,106,154,184 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-68 |
-209 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-237 |
|
|