MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,150,856,235 90,618,920,990 106,421,996,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,150,856,235 90,618,920,990 106,421,996,549
4. Giá vốn hàng bán 102,397,412,849 88,333,696,961 103,662,911,043
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,753,443,386 2,285,224,029 2,759,085,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính 360,148,877 569,071,215 281,097,352
7. Chi phí tài chính 12,812,910,307 12,913,958,442 13,307,114,707
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,779,977,338 12,857,413,855 13,166,790,674
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,373,684,735 2,342,981,517 4,070,334,168
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,073,002,779 -12,402,644,715 -14,337,266,017
12. Thu nhập khác 7,546,722 454,545 281,997,607
13. Chi phí khác 5,398,219 3,000,002 50,885,774
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,148,503 -2,545,457 231,111,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,070,854,276 -12,405,190,172 -14,106,154,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,070,854,276 -12,405,190,172 -14,106,154,184
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,070,854,276 -12,405,190,172 -14,106,154,184
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -68 -209
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.