1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
606,784,970,622 |
614,884,097,195 |
420,207,189,140 |
335,593,024,120 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
190,395,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
606,784,970,622 |
614,884,097,195 |
420,016,794,140 |
335,593,024,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
641,455,605,454 |
630,435,698,168 |
510,073,093,002 |
328,763,519,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-34,670,634,832 |
-15,551,600,973 |
-90,056,298,862 |
6,829,505,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,553,095,643 |
967,500,597 |
157,576,688,924 |
3,467,530,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,152,826,483 |
13,285,106,457 |
14,537,429,418 |
10,836,913,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,453,140,014 |
12,043,912,935 |
10,029,831,388 |
8,437,274,665 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,216,717,769 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,505,000 |
15,823,000 |
13,125,000 |
14,062,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,762,192,106 |
-406,267,006 |
-36,388,695,354 |
2,082,453,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-64,051,062,778 |
-28,695,480,596 |
89,358,530,998 |
-2,636,392,738 |
|
12. Thu nhập khác |
5,958,105,889 |
17,816,715,424 |
4,695,806,240 |
528,019,383 |
|
13. Chi phí khác |
690,071,817 |
4,210,564,794 |
576,738,796 |
2,690,089,049 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,268,034,072 |
13,606,150,630 |
4,119,067,444 |
-2,162,069,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-58,783,028,706 |
-15,089,329,966 |
93,477,598,442 |
-4,798,462,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
467,808,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
149,856,109 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-58,783,028,706 |
-15,089,329,966 |
93,327,742,333 |
-5,266,270,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-45,785,226,031 |
-17,393,870,743 |
107,255,217,748 |
406,551,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,997,802,675 |
2,304,540,777 |
-13,927,475,415 |
-5,672,821,839 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-114 |
-44 |
268 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|