MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 606,784,970,622 614,884,097,195 420,207,189,140 335,593,024,120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 190,395,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 606,784,970,622 614,884,097,195 420,016,794,140 335,593,024,120
4. Giá vốn hàng bán 641,455,605,454 630,435,698,168 510,073,093,002 328,763,519,055
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -34,670,634,832 -15,551,600,973 -90,056,298,862 6,829,505,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,553,095,643 967,500,597 157,576,688,924 3,467,530,993
7. Chi phí tài chính 12,152,826,483 13,285,106,457 14,537,429,418 10,836,913,098
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,453,140,014 12,043,912,935 10,029,831,388 8,437,274,665
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,216,717,769
9. Chi phí bán hàng 18,505,000 15,823,000 13,125,000 14,062,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,762,192,106 -406,267,006 -36,388,695,354 2,082,453,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -64,051,062,778 -28,695,480,596 89,358,530,998 -2,636,392,738
12. Thu nhập khác 5,958,105,889 17,816,715,424 4,695,806,240 528,019,383
13. Chi phí khác 690,071,817 4,210,564,794 576,738,796 2,690,089,049
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,268,034,072 13,606,150,630 4,119,067,444 -2,162,069,666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -58,783,028,706 -15,089,329,966 93,477,598,442 -4,798,462,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 467,808,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 149,856,109
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -58,783,028,706 -15,089,329,966 93,327,742,333 -5,266,270,404
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -45,785,226,031 -17,393,870,743 107,255,217,748 406,551,435
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -12,997,802,675 2,304,540,777 -13,927,475,415 -5,672,821,839
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -114 -44 268 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.