1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,726,047,033,491 |
3,458,736,185,754 |
|
2,783,302,811,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,741,837,240 |
2,074,038,000 |
|
220,151,960 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,724,305,196,251 |
3,456,662,147,754 |
|
2,783,082,659,430 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,601,420,190,788 |
3,305,947,170,888 |
|
2,630,789,769,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,885,005,463 |
150,714,976,866 |
|
152,292,890,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,904,986,409 |
171,042,366,082 |
|
15,846,433,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,921,533,779 |
40,259,240,724 |
|
6,537,200,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,921,533,779 |
40,259,240,724 |
|
27,201,939,361 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
176,086,255 |
12,886,114,503 |
|
439,787,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,040,099,405 |
85,063,566,000 |
|
107,091,346,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
169,200,290,439 |
314,957,237,551 |
|
54,070,989,530 |
|
12. Thu nhập khác |
14,469,328,710 |
51,830,769,205 |
|
6,195,611,511 |
|
13. Chi phí khác |
7,986,346,349 |
17,486,096,799 |
|
9,526,473,691 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,482,982,361 |
34,344,672,406 |
|
-3,330,862,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
175,173,572,302 |
350,732,484,265 |
|
50,740,127,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,555,354,648 |
10,988,311,078 |
|
18,039,534,876 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
1,700,853,352 |
|
-291,363,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
160,909,581,060 |
338,043,319,835 |
|
32,991,955,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,322,059,216 |
323,146,001,109 |
|
11,105,583,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
21,886,371,970 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|