MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,605,462,371,961 7,659,222,490,355 6,143,243,808,059 6,378,969,720,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 482,718,937,252 362,444,185,714 243,577,268,111 319,719,553,164
1. Tiền 223,948,057,214 212,118,756,505 101,777,574,107 186,971,354,234
2. Các khoản tương đương tiền 258,770,880,038 150,325,429,209 141,799,694,004 132,748,198,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 209,172,414,114 301,149,085,538 296,290,707,411 228,349,051,860
1. Chứng khoán kinh doanh 157,948,845,000 151,139,065,000 151,139,065,000 15,071,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -85,229,000,550 -45,785,705,650 -50,683,027,500 -13,885,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 136,452,569,664 195,795,726,188 195,834,669,911 227,163,051,860
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,257,674,351,867 3,305,808,794,761 3,069,658,140,190 3,109,870,192,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,399,219,771,610 2,379,289,120,413 2,446,072,923,614 2,564,733,290,403
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 843,348,240,513 834,967,527,344 631,186,827,836 642,939,607,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 58,290,154,107 55,101,223,291 43,045,442,988
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 447,317,706,451 449,978,436,077 447,317,706,451 381,927,706,451
6. Phải thu ngắn hạn khác 780,991,817,482 796,143,200,881 783,725,884,888 793,031,884,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,213,937,010,370 -1,213,593,470,242 -1,294,480,122,071 -1,316,541,435,184
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 733,826,181 733,826,181 733,696,181 733,696,181
IV. Hàng tồn kho 3,495,731,655,166 3,524,565,740,485 2,368,763,325,689 2,585,085,259,507
1. Hàng tồn kho 3,721,456,792,447 3,811,796,038,308 2,518,470,191,753 2,734,298,694,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -225,725,137,281 -287,230,297,823 -149,706,866,064 -149,213,435,439
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,165,013,562 165,254,683,857 164,954,366,658 135,945,663,404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,336,045,275 2,204,050,579 2,526,981,785 2,652,191,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,109,233,356 92,847,607,452 85,116,269,724 79,870,858,517
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,466,339,431 43,949,630,326 51,057,719,649 50,422,613,362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500 3,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,353,840,871,138 2,323,475,658,613 2,443,542,773,736 2,049,469,633,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,688,670,500 110,669,517,285 121,794,605,399 115,547,954,671
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 93,237,316,132 84,555,951,222 82,685,899,154 82,685,899,154
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,730,499,683 14,730,499,683 20,187,475,532 20,187,475,532
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,221,084,468 42,283,296,163 49,821,460,496 42,374,809,768
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -31,500,229,783 -30,900,229,783 -30,900,229,783 -29,700,229,783
II.Tài sản cố định 1,367,994,628,546 1,340,569,367,412 1,317,637,838,910 1,295,676,730,791
1. Tài sản cố định hữu hình 1,027,538,862,088 1,008,186,317,666 989,260,468,371 1,016,334,345,904
- Nguyên giá 1,726,958,826,778 1,720,595,672,634 1,702,263,137,751 1,780,210,517,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -699,419,964,690 -712,409,354,968 -713,002,669,380 -763,876,171,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính 61,086,019,825 53,627,609,196 49,737,612,002 1,339,760,110
- Nguyên giá 107,239,341,308 99,017,898,703 97,889,567,794 15,126,085,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,153,321,483 -45,390,289,507 -48,151,955,792 -13,786,325,639
3. Tài sản cố định vô hình 279,369,746,633 278,755,440,550 278,639,758,537 278,002,624,777
- Nguyên giá 306,124,392,596 306,124,392,596 306,423,300,596 306,423,300,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,754,645,963 -27,368,952,046 -27,783,542,059 -28,420,675,819
III. Bất động sản đầu tư 138,373,139,090 143,106,148,043 152,776,782,661 151,793,710,846
- Nguyên giá 159,455,390,122 166,075,553,782 177,362,490,338 177,362,490,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,082,251,032 -22,969,405,739 -24,585,707,677 -25,568,779,492
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,475,810,234 322,930,154,704 318,579,473,159 146,992,571,475
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 26,356,012,084 26,813,012,084 25,064,213,539 25,064,213,539
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 296,119,798,150 296,117,142,620 293,515,259,620 121,928,357,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,644,068,688 102,644,068,688 294,932,093,458 100,688,585,316
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,160,963,332 54,160,963,332 54,160,963,332 52,251,861,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -171,594,862,843 -171,594,862,843 20,693,161,927 -171,641,244,395
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 309,664,554,080 303,556,402,481 237,821,980,149 238,770,080,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,658,247,026 143,588,283,316 116,965,235,820 117,603,482,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,862,202,770 19,862,202,770 18,926,373,645 18,926,373,645
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 136,950,943,385 136,950,943,385 100,950,943,385 100,950,943,385
5. Lợi thế thương mại 4,193,160,899 3,154,973,010 979,427,299 1,289,281,405
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,959,303,243,099 9,982,698,148,968 8,586,786,581,795 8,428,439,354,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,281,766,457,842 8,473,382,106,972 7,021,182,465,525 7,078,185,799,003
I. Nợ ngắn hạn 7,996,539,918,904 8,193,659,857,513 6,763,325,018,387 6,826,626,451,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,395,004,698,737 3,397,842,576,917 3,409,768,404,544 3,441,469,144,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,314,833,099,719 1,302,814,349,566 456,859,893,025 418,725,414,703
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,073,453,492 133,390,627,852 119,615,677,314 121,752,579,024
4. Phải trả người lao động 54,330,865,419 60,424,343,316 56,794,080,710 62,835,015,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 775,281,883,241 804,408,528,180 674,651,152,222 803,214,059,533
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,340,088,171 31,913,453,179 20,860,373,936 6,627,266,625
9. Phải trả ngắn hạn khác 793,953,004,063 905,773,006,513 753,819,548,898 721,400,675,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,525,713,135,952 1,532,763,322,787 1,253,830,212,858 1,230,117,594,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,406,010,918 23,817,070,011 17,536,073,688 21,666,014,752
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 603,679,192 512,579,192 -410,398,808 -1,181,314,457
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 285,226,538,938 279,722,249,459 257,857,447,138 251,559,347,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 76,464,442,948 76,558,042,948 75,676,542,948 75,676,542,948
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 85,190,342,442 87,091,612,061 76,683,933,192 76,114,741,219
7. Phải trả dài hạn khác 24,002,871,171 24,480,680,638 13,885,143,679 13,949,702,972
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,135,541,173 89,449,936,014 87,449,936,014 81,656,469,368
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,307,215,056 2,015,851,650 2,015,851,650 2,015,851,650
12. Dự phòng phải trả dài hạn 126,126,148 126,126,148 2,146,039,655 2,146,039,655
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,677,536,785,257 1,509,316,041,996 1,565,604,116,270 1,350,253,555,297
I. Vốn chủ sở hữu 1,677,536,785,257 1,509,316,041,996 1,565,604,116,270 1,350,253,555,297
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 157,678,294,436 157,678,294,436 157,811,789,752 157,811,789,752
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,804,978,264,541 -3,887,463,479,016 -3,752,682,985,862 -3,952,323,759,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -117,168,040,401 -198,274,937,829 -28,490,765,167 -35,761,018,817
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,687,810,224,140 -3,689,188,541,187 -3,724,192,220,695 -3,916,562,740,479
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,315,642,153,397 1,229,906,624,611 1,151,280,710,415 1,135,570,922,876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,959,303,243,099 9,982,698,148,968 8,586,786,581,795 8,428,439,354,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.