TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,498,306,931,886 |
7,884,673,481,760 |
7,529,421,845,440 |
7,605,462,371,961 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
885,222,955,065 |
722,013,643,505 |
604,570,804,246 |
482,718,937,252 |
|
1. Tiền |
442,559,273,202 |
294,101,697,881 |
156,319,319,384 |
223,948,057,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
442,663,681,863 |
427,911,945,624 |
448,251,484,862 |
258,770,880,038 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
133,482,401,900 |
178,022,647,322 |
141,852,112,770 |
209,172,414,114 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-108,921,449,500 |
-43,535,584,800 |
-69,742,874,700 |
-85,229,000,550 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,455,006,400 |
63,609,387,122 |
53,646,142,470 |
136,452,569,664 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,238,905,943,831 |
3,099,596,454,397 |
2,994,762,700,459 |
3,257,674,351,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,401,612,330,337 |
2,246,818,547,694 |
2,222,777,381,925 |
2,399,219,771,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
748,475,168,892 |
790,075,625,387 |
732,861,149,505 |
843,348,240,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,848,659,675 |
198,883,253 |
198,883,253 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
477,544,956,451 |
447,317,706,451 |
447,317,706,451 |
447,317,706,451 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
808,227,306,675 |
823,376,266,915 |
805,873,291,345 |
780,991,817,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,200,248,024,173 |
-1,208,965,978,063 |
-1,215,041,114,780 |
-1,213,937,010,370 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,445,545,974 |
775,402,760 |
775,402,760 |
733,826,181 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,072,457,146,886 |
3,715,339,288,049 |
3,625,230,090,292 |
3,495,731,655,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,130,300,234,904 |
3,953,690,917,228 |
3,867,614,858,518 |
3,721,456,792,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-57,843,088,018 |
-238,351,629,179 |
-242,384,768,226 |
-225,725,137,281 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
168,238,484,204 |
169,701,448,487 |
163,006,137,673 |
160,165,013,562 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,600,216,074 |
1,764,458,055 |
1,017,947,494 |
2,336,045,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,848,218,122 |
94,701,701,878 |
88,980,642,570 |
85,109,233,356 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,536,654,508 |
46,981,893,054 |
46,754,152,109 |
46,466,339,431 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,045,064,031,450 |
2,441,918,528,511 |
2,397,191,109,120 |
2,353,840,871,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
118,232,326,658 |
112,882,271,996 |
111,522,693,593 |
112,688,670,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
65,636,504,669 |
92,071,339,225 |
92,071,339,225 |
93,237,316,132 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
20,687,475,532 |
15,130,499,683 |
14,930,499,683 |
14,730,499,683 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,708,576,240 |
38,780,662,871 |
36,821,084,468 |
36,221,084,468 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-33,800,229,783 |
-33,100,229,783 |
-32,300,229,783 |
-31,500,229,783 |
|
II.Tài sản cố định |
1,441,091,419,402 |
1,416,667,317,494 |
1,394,832,139,158 |
1,367,994,628,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,085,160,180,185 |
1,067,770,708,628 |
1,050,185,106,418 |
1,027,538,862,088 |
|
- Nguyên giá |
1,764,085,039,566 |
1,755,552,258,988 |
1,741,089,858,311 |
1,726,958,826,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-678,924,859,381 |
-687,781,550,360 |
-690,904,751,893 |
-699,419,964,690 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
74,941,271,187 |
68,392,352,092 |
64,739,185,959 |
61,086,019,825 |
|
- Nguyên giá |
117,868,012,106 |
107,239,341,308 |
107,239,341,308 |
107,239,341,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,926,740,919 |
-38,846,989,216 |
-42,500,155,349 |
-46,153,321,483 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
280,989,968,030 |
280,504,256,774 |
279,907,846,781 |
279,369,746,633 |
|
- Nguyên giá |
305,505,522,140 |
305,565,522,140 |
305,625,522,140 |
306,124,392,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,515,554,110 |
-25,061,265,366 |
-25,717,675,359 |
-26,754,645,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,789,069,478 |
145,386,578,739 |
140,838,005,409 |
138,373,139,090 |
|
- Nguyên giá |
154,041,170,122 |
165,552,890,122 |
161,412,890,122 |
159,455,390,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,252,100,644 |
-20,166,311,383 |
-20,574,884,713 |
-21,082,251,032 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
859,210,037,089 |
321,958,525,643 |
322,553,042,348 |
322,475,810,234 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
516,057,369,467 |
25,908,760,903 |
26,429,260,903 |
26,356,012,084 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
343,152,667,622 |
296,049,764,740 |
296,123,781,445 |
296,119,798,150 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
113,795,515,759 |
114,517,314,674 |
108,649,573,928 |
102,644,068,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,456,987,499 |
60,939,605,659 |
60,386,541,945 |
54,160,963,332 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-166,739,439,939 |
-166,500,259,184 |
-171,814,936,216 |
-171,594,862,843 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
377,945,663,064 |
330,506,519,965 |
318,795,654,684 |
309,664,554,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,790,037,183 |
164,259,508,714 |
154,989,667,540 |
148,658,247,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,972,599,261 |
21,441,370,807 |
21,441,370,807 |
19,862,202,770 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
137,948,037,772 |
136,950,943,385 |
136,950,943,385 |
136,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
7,234,988,848 |
7,854,697,059 |
5,413,672,952 |
4,193,160,899 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,543,370,963,336 |
10,326,592,010,271 |
9,926,612,954,560 |
9,959,303,243,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,416,692,654,235 |
8,454,836,097,839 |
8,150,510,346,002 |
8,281,766,457,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,568,438,603,199 |
8,157,053,108,338 |
7,867,109,326,431 |
7,996,539,918,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,438,688,434,993 |
3,288,857,098,751 |
3,200,805,716,902 |
3,395,004,698,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,748,630,274,802 |
1,461,698,260,818 |
1,346,542,886,998 |
1,314,833,099,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
112,251,052,813 |
120,162,319,773 |
118,286,020,082 |
125,073,453,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,900,382,929 |
54,162,892,557 |
65,185,556,907 |
54,330,865,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
784,682,390,793 |
759,955,231,915 |
766,291,165,360 |
775,281,883,241 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,954,518,569 |
14,746,179,956 |
15,100,844,201 |
4,340,088,171 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
746,030,853,661 |
769,281,913,581 |
770,873,281,114 |
793,953,004,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,625,744,647,247 |
1,659,404,339,871 |
1,573,398,901,341 |
1,525,713,135,952 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,029,614,200 |
27,466,403,924 |
9,759,426,334 |
7,406,010,918 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,526,433,192 |
1,318,467,192 |
865,527,192 |
603,679,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
848,254,051,036 |
297,782,989,501 |
283,401,019,571 |
285,226,538,938 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
75,676,542,948 |
76,471,942,948 |
76,583,506,621 |
76,464,442,948 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
584,561,630,965 |
79,509,962,030 |
80,655,570,262 |
85,190,342,442 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,972,313,663 |
23,862,411,618 |
24,121,196,771 |
24,002,871,171 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,736,132,036 |
114,742,219,909 |
99,316,041,305 |
97,135,541,173 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,181,305,274 |
2,889,941,868 |
2,598,578,462 |
2,307,215,056 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
126,126,150 |
306,511,128 |
126,126,150 |
126,126,148 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,126,678,309,101 |
1,871,755,912,432 |
1,776,102,608,558 |
1,677,536,785,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,126,678,309,101 |
1,871,755,912,432 |
1,776,102,608,558 |
1,677,536,785,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
4,000,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
157,678,294,436 |
157,678,294,436 |
157,678,294,436 |
157,678,294,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,562,926,438,569 |
-3,663,951,825,400 |
-3,737,672,283,165 |
-3,804,978,264,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-190,932,833,080 |
23,354,403,717 |
-64,236,555,522 |
-117,168,040,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,371,993,605,489 |
-3,687,306,229,117 |
-3,673,435,727,643 |
-3,687,810,224,140 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,522,731,851,269 |
1,368,834,841,431 |
1,346,901,995,322 |
1,315,642,153,397 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,543,370,963,336 |
10,326,592,010,271 |
9,926,612,954,560 |
9,959,303,243,099 |
|