MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,035,132,316,956 9,125,588,606,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 777,720,680,195 750,357,254,201
1. Tiền 437,943,714,039 481,587,538,460
2. Các khoản tương đương tiền 339,776,966,156 268,769,715,741
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,790,132,559 113,036,297,768
1. Chứng khoán kinh doanh 211,998,085,200 209,148,845,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -148,711,348,141 -166,698,895,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,503,395,500 70,586,347,768
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,200,717,887,121 3,609,647,097,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,561,893,645,483 2,035,253,933,944
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,462,162,263,346 1,025,970,418,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 34,439,401,506 307,633,403,862
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,447,669,735
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,523,558,054,332 1,197,609,983,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,384,542,861,818 -974,434,061,184
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,207,384,272 3,165,749,006
IV. Hàng tồn kho 4,609,722,826,827 4,320,794,862,778
1. Hàng tồn kho 4,830,399,019,555 4,387,393,547,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -220,676,192,728 -66,598,684,733
V.Tài sản ngắn hạn khác 352,180,790,254 331,753,094,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,138,906,508 22,075,620,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ 288,918,709,190 249,610,705,457
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,123,174,556 33,813,373,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,797,920,970,438 5,557,663,547,529
I. Các khoản phải thu dài hạn 869,767,402,219 517,586,346,119
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 169,448,618,086 103,312,273,041
2. Trả trước cho người bán dài hạn 43,361,509,864
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 564,744,018,658 504,156,498,658
6. Phải thu dài hạn khác 135,574,765,475 265,031,428,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -398,275,364,196
II.Tài sản cố định 1,749,500,108,824 1,702,902,306,340
1. Tài sản cố định hữu hình 1,285,578,005,718 1,245,048,928,907
- Nguyên giá 1,748,118,946,462 1,776,137,432,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,540,940,744 -531,088,503,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính 67,082,533,609 68,161,551,981
- Nguyên giá 96,291,192,098 95,890,367,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,208,658,489 -27,728,815,636
3. Tài sản cố định vô hình 396,839,569,497 389,691,825,452
- Nguyên giá 415,017,372,442 409,799,134,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,177,802,945 -20,107,309,308
III. Bất động sản đầu tư 121,412,124,269 119,529,491,155
- Nguyên giá 129,087,159,859 129,248,500,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,675,035,590 -9,719,009,046
IV. Tài sản dở dang dài hạn 981,457,648,039 2,324,847,166,365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 45,869,787,755 1,320,508,924,978
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 935,587,860,284 1,004,338,241,387
V. Đầu tư tài chính dài hạn 649,523,324,607 311,198,347,774
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 244,276,902,281 123,789,703,036
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 523,151,721,584 231,084,388,437
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -117,905,299,258 -43,675,743,699
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 426,260,362,480 581,599,889,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 300,723,786,794 276,880,668,457
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,000,461,841 41,382,083,258
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 76,299,634,934 239,950,943,385
5. Lợi thế thương mại 28,236,478,911 23,386,194,676
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,833,053,287,394 14,683,252,154,174
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,094,224,880,624 11,681,314,638,240
I. Nợ ngắn hạn 9,237,435,290,534 9,749,827,825,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,401,060,475,126 4,323,696,621,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,330,502,726,209 2,349,041,026,995
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,503,833,598 51,208,698,836
4. Phải trả người lao động 122,604,329,627 203,667,355,266
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 791,651,290,059 856,839,288,232
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,080,421,717 1,240,591,269
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,444,981,178,299 765,618,267,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,010,327,754,009 1,173,303,422,449
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,258,004,027
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,723,281,890 7,954,550,085
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,856,789,590,090 1,931,486,812,662
1. Phải trả người bán dài hạn 81,957,533,496
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 86,815,260,507
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 187,802,151,598 205,212,161,331
7. Phải trả dài hạn khác 47,794,642,875 3,671,940,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,552,338,314,278 1,515,778,133,817
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,959,665,131 7,085,574,913
12. Dự phòng phải trả dài hạn 60,894,816,208 30,966,207,617
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,738,828,406,770 3,001,937,515,934
I. Vốn chủ sở hữu 2,738,828,406,770 3,001,937,515,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,921,472 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,795,798 -2,862,805,993
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,196,046,348 142,499,602,785
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,090,765,468,327 -2,896,439,908,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,896,858,616,090
- LNST chưa phân phối kỳ này 418,707,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,617,958,014,599 1,746,683,219,382
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,833,053,287,394 14,683,252,154,174
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.