TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,035,132,316,956 |
|
|
9,125,588,606,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
777,720,680,195 |
|
|
750,357,254,201 |
|
1. Tiền |
437,943,714,039 |
|
|
481,587,538,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
339,776,966,156 |
|
|
268,769,715,741 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
94,790,132,559 |
|
|
113,036,297,768 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
211,998,085,200 |
|
|
209,148,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-148,711,348,141 |
|
|
-166,698,895,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,503,395,500 |
|
|
70,586,347,768 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,200,717,887,121 |
|
|
3,609,647,097,261 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,561,893,645,483 |
|
|
2,035,253,933,944 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,462,162,263,346 |
|
|
1,025,970,418,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
34,439,401,506 |
|
|
307,633,403,862 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
14,447,669,735 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,523,558,054,332 |
|
|
1,197,609,983,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,384,542,861,818 |
|
|
-974,434,061,184 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,207,384,272 |
|
|
3,165,749,006 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,609,722,826,827 |
|
|
4,320,794,862,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,830,399,019,555 |
|
|
4,387,393,547,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-220,676,192,728 |
|
|
-66,598,684,733 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
352,180,790,254 |
|
|
331,753,094,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,138,906,508 |
|
|
22,075,620,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
288,918,709,190 |
|
|
249,610,705,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,123,174,556 |
|
|
33,813,373,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,797,920,970,438 |
|
|
5,557,663,547,529 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
869,767,402,219 |
|
|
517,586,346,119 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
169,448,618,086 |
|
|
103,312,273,041 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
43,361,509,864 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
564,744,018,658 |
|
|
504,156,498,658 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
135,574,765,475 |
|
|
265,031,428,752 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-398,275,364,196 |
|
II.Tài sản cố định |
1,749,500,108,824 |
|
|
1,702,902,306,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,285,578,005,718 |
|
|
1,245,048,928,907 |
|
- Nguyên giá |
1,748,118,946,462 |
|
|
1,776,137,432,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-462,540,940,744 |
|
|
-531,088,503,834 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
67,082,533,609 |
|
|
68,161,551,981 |
|
- Nguyên giá |
96,291,192,098 |
|
|
95,890,367,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,208,658,489 |
|
|
-27,728,815,636 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
396,839,569,497 |
|
|
389,691,825,452 |
|
- Nguyên giá |
415,017,372,442 |
|
|
409,799,134,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,177,802,945 |
|
|
-20,107,309,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
121,412,124,269 |
|
|
119,529,491,155 |
|
- Nguyên giá |
129,087,159,859 |
|
|
129,248,500,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,675,035,590 |
|
|
-9,719,009,046 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
981,457,648,039 |
|
|
2,324,847,166,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
45,869,787,755 |
|
|
1,320,508,924,978 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
935,587,860,284 |
|
|
1,004,338,241,387 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
649,523,324,607 |
|
|
311,198,347,774 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
244,276,902,281 |
|
|
123,789,703,036 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
523,151,721,584 |
|
|
231,084,388,437 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-117,905,299,258 |
|
|
-43,675,743,699 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
426,260,362,480 |
|
|
581,599,889,776 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
300,723,786,794 |
|
|
276,880,668,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,000,461,841 |
|
|
41,382,083,258 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
76,299,634,934 |
|
|
239,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
28,236,478,911 |
|
|
23,386,194,676 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,833,053,287,394 |
|
|
14,683,252,154,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,094,224,880,624 |
|
|
11,681,314,638,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,237,435,290,534 |
|
|
9,749,827,825,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,401,060,475,126 |
|
|
4,323,696,621,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,330,502,726,209 |
|
|
2,349,041,026,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,503,833,598 |
|
|
51,208,698,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,604,329,627 |
|
|
203,667,355,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
791,651,290,059 |
|
|
856,839,288,232 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,080,421,717 |
|
|
1,240,591,269 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,444,981,178,299 |
|
|
765,618,267,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,010,327,754,009 |
|
|
1,173,303,422,449 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
17,258,004,027 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,723,281,890 |
|
|
7,954,550,085 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,856,789,590,090 |
|
|
1,931,486,812,662 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
81,957,533,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
86,815,260,507 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
187,802,151,598 |
|
|
205,212,161,331 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,794,642,875 |
|
|
3,671,940,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,552,338,314,278 |
|
|
1,515,778,133,817 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,959,665,131 |
|
|
7,085,574,913 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
60,894,816,208 |
|
|
30,966,207,617 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,738,828,406,770 |
|
|
3,001,937,515,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,738,828,406,770 |
|
|
3,001,937,515,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
|
|
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,921,472 |
|
|
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
|
|
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,795,798 |
|
|
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,196,046,348 |
|
|
142,499,602,785 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
|
|
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,090,765,468,327 |
|
|
-2,896,439,908,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-2,896,858,616,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
418,707,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,617,958,014,599 |
|
|
1,746,683,219,382 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,833,053,287,394 |
|
|
14,683,252,154,174 |
|