1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,727,212,344 |
4,291,159,138 |
8,958,198,871 |
6,714,911,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,727,212,344 |
4,291,159,138 |
8,958,198,871 |
6,714,911,496 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,025,575,820 |
4,122,248,752 |
8,222,255,129 |
14,323,474,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,701,636,524 |
168,910,386 |
735,943,742 |
-7,608,562,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,220,292 |
78,779,026 |
77,696,693 |
76,521,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,445,294,411 |
6,527,737,763 |
6,178,997,266 |
7,479,539,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,429,314,370 |
6,296,135,546 |
6,041,532,697 |
7,268,291,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,886,675 |
|
18,742,448 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,715,321,804 |
1,859,663,027 |
944,523,040 |
1,159,331,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,400,646,074 |
-8,139,711,378 |
-6,328,622,319 |
-16,170,912,847 |
|
12. Thu nhập khác |
154,545,455 |
103,776,634 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,087,904,232 |
820,075,373 |
640,359,485 |
636,804,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-933,358,777 |
-716,298,739 |
-640,359,485 |
-636,804,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,334,004,851 |
-8,856,010,117 |
-6,968,981,804 |
-16,807,717,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-31,083,301 |
8,535,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,360,442 |
7,360,442 |
48,150,559 |
8,960,107 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,341,365,293 |
-8,863,370,559 |
-6,986,049,062 |
-16,825,212,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,314,461,943 |
-8,445,821,901 |
-6,981,861,646 |
-16,525,933,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-26,903,350 |
-417,548,658 |
-4,187,416 |
-299,278,825 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-110 |
-282 |
-233 |
-551 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|