MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 196,296,934,851 64,077,925,100 94,818,613,359 11,727,212,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,296,934,851 64,077,925,100 94,818,613,359 11,727,212,344
4. Giá vốn hàng bán 188,057,256,637 55,748,938,826 97,478,340,228 7,025,575,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,239,678,214 8,328,986,274 -2,659,726,869 4,701,636,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133,932,824 23,966,926 101,215,647 77,220,292
7. Chi phí tài chính 9,201,531,834 6,851,474,555 14,677,654,411 5,445,294,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,204,188,791 6,650,801,025 14,223,056,859 6,429,314,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,449,284,436 277,121,490 395,046,915 18,886,675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,868,133,765 2,363,776,200 4,569,090,912 1,715,321,804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,145,338,997 -1,139,419,045 -22,200,303,460 -2,400,646,074
12. Thu nhập khác 154,545,455
13. Chi phí khác 499,106,846 1,014,094,719 5,940,866,658 1,087,904,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -499,106,846 -1,014,094,719 -5,940,866,658 -933,358,777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,644,445,843 -2,153,513,764 -28,141,170,118 -3,334,004,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 260,543,887 913,778,020 1,268,152,748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 266,733,895 412,755,658 546,331,097 7,360,442
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,171,723,625 -3,480,047,442 -29,955,653,963 -3,341,365,293
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,975,502,290 -3,465,570,281 -341,609,864 -3,314,461,943
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -196,221,335 -14,477,161 -29,614,044,099 -26,903,350
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -199 -116 -987 -110
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.