1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
24,345,867,229 |
24,791,492,902 |
22,281,533,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
182,786,210 |
275,679,328 |
247,011,914 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
24,163,081,019 |
24,515,813,574 |
22,034,522,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
22,895,768,148 |
20,605,998,380 |
23,056,918,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,267,312,871 |
3,909,815,194 |
-1,022,396,252 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,794,511,478 |
1,781,398,706 |
1,797,362,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,809,169,641 |
7,585,515,845 |
7,592,628,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,766,860,841 |
7,532,629,845 |
7,492,628,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
337,726,348 |
697,271,380 |
469,601,580 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,678,850,145 |
5,291,093,404 |
6,044,060,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-9,763,921,785 |
-7,882,666,729 |
-13,331,324,358 |
|
12. Thu nhập khác |
|
217,943,488 |
1,088,844,701 |
254,158,081 |
|
13. Chi phí khác |
|
558,687,749 |
1,731,619,513 |
1,858,013,830 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-340,744,261 |
-642,774,812 |
-1,603,855,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-10,104,666,046 |
-8,525,441,541 |
-14,935,180,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
232,781,173 |
|
708,838,417 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-211,143,755 |
6,691,311 |
-550,895,706 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-10,126,303,464 |
-8,532,132,852 |
-15,093,122,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-9,899,825,608 |
-8,848,598,860 |
-15,662,111,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-226,477,856 |
316,466,008 |
568,988,188 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-330 |
-295 |
-522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|