TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
647,447,782,819 |
639,079,523,920 |
636,007,713,966 |
635,556,041,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
408,800,674 |
1,815,137,842 |
187,043,054 |
495,941,402 |
|
1. Tiền |
408,800,674 |
1,815,137,842 |
187,043,054 |
495,941,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,269,646,349 |
93,743,625,457 |
93,701,316,657 |
92,754,202,657 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,025,988,400 |
-1,047,142,800 |
-1,089,451,600 |
-1,036,565,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,132,142,749 |
93,627,276,257 |
93,627,276,257 |
92,627,276,257 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
360,719,886,808 |
361,780,752,745 |
360,146,253,532 |
360,283,370,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,590,498,410 |
165,999,985,100 |
163,657,026,296 |
163,772,796,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,083,691,631 |
129,745,784,760 |
130,688,178,723 |
130,658,944,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,926,535,129 |
74,915,821,247 |
74,681,886,875 |
74,732,467,499 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
190,045,897,963 |
181,684,668,071 |
181,918,946,244 |
181,952,502,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
190,045,897,963 |
181,684,668,071 |
181,918,946,244 |
181,952,502,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,551,025 |
55,339,805 |
54,154,479 |
70,024,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,551,025 |
55,143,903 |
53,958,577 |
69,829,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
195,902 |
195,902 |
195,902 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
363,832,791,328 |
361,554,963,101 |
358,798,746,976 |
356,042,530,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
218,714,729,102 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,270,714,795 |
11,291,901,078 |
10,322,690,361 |
9,353,479,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,270,714,795 |
11,291,901,078 |
10,322,690,361 |
9,353,479,644 |
|
- Nguyên giá |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,914,824,025 |
-44,893,637,742 |
-45,862,848,459 |
-46,832,059,176 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,046,741,208 |
41,360,093,111 |
40,673,445,014 |
39,986,796,917 |
|
- Nguyên giá |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,811,498,254 |
-6,498,146,351 |
-7,184,794,448 |
-7,871,442,545 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,344,202,941 |
56,731,836,528 |
55,631,479,217 |
54,531,121,907 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,856,850,350 |
56,312,953,402 |
55,219,287,402 |
54,125,621,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
487,352,591 |
418,883,126 |
412,191,815 |
405,500,505 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,011,280,574,147 |
1,000,634,487,021 |
994,806,460,942 |
991,598,572,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
961,594,019,204 |
959,787,693,382 |
962,032,367,867 |
968,158,912,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
891,641,707,138 |
891,111,586,212 |
894,632,465,593 |
902,035,215,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,388,361,429 |
168,253,978,950 |
166,405,407,251 |
166,563,635,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,111,657,862 |
95,138,162,476 |
95,168,128,476 |
95,124,328,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,352,384,044 |
11,803,134,954 |
11,751,691,023 |
10,981,127,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,162,224,650 |
2,817,767,437 |
2,801,387,928 |
2,797,137,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
249,683,163,594 |
256,445,210,336 |
262,553,871,174 |
269,835,047,538 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,510,351,315 |
108,489,767,815 |
107,808,415,497 |
108,110,069,945 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,745,917,257 |
247,475,917,257 |
247,455,917,257 |
247,936,222,813 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,952,312,066 |
68,676,107,170 |
67,399,902,274 |
66,123,697,378 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
66,651,202,066 |
65,374,997,170 |
64,098,792,274 |
62,822,587,378 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,686,554,943 |
40,846,793,639 |
32,774,093,075 |
23,439,659,371 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,686,554,943 |
40,846,793,639 |
32,774,093,075 |
23,439,659,371 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-275,602,288,981 |
-283,585,268,726 |
-291,655,342,873 |
-300,992,402,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-24,599,088,032 |
-32,582,067,777 |
-8,070,074,147 |
-17,407,134,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-251,003,200,949 |
-251,003,200,949 |
-283,585,268,726 |
-283,585,268,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,568,519,680 |
3,711,738,121 |
3,709,111,704 |
3,711,738,121 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,011,280,574,147 |
1,000,634,487,021 |
994,806,460,942 |
991,598,572,268 |
|