MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 823,381,294,437 706,888,047,749 929,525,897,691 936,897,323,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,889,872,786 4,817,429,281 1,330,980,211 5,062,428,672
1. Tiền 19,889,872,786 4,817,429,281 1,330,980,211 5,062,428,672
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 602,698,400 5,130,450,892 96,364,841,149 96,343,686,749
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -930,793,600 -877,907,600 -930,793,600 -951,948,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 370,000,000 4,844,866,492 96,132,142,749 96,132,142,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 454,354,879,586 412,610,681,823 406,297,532,146 369,231,120,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,538,767,988 172,896,509,547 166,317,322,210 173,382,624,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 148,988,553,502 143,190,710,457 142,722,255,077 139,960,996,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,707,346,480 10,907,346,480 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 120,283,646,983 89,636,315,242 105,638,793,221 64,268,337,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,163,435,367 -4,020,199,903 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 348,177,896,513 280,978,834,820 421,881,977,675 459,608,346,507
1. Hàng tồn kho 348,227,738,419 280,978,834,820 421,881,977,675 459,608,346,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,841,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 355,947,152 3,350,650,933 3,650,566,510 6,651,741,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 282,987,745 73,353,102 58,135,516 91,410,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,959,407 3,277,297,831 3,592,430,994 6,560,330,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 577,465,723,470 581,032,401,201 341,089,864,765 378,534,724,975
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,506,167,000 82,035,410,660 91,228,340,930 38,700,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,506,167,000 82,035,410,660 91,228,340,930 38,700,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,495,771,371 27,781,630,053 42,740,318,465 41,154,255,665
1. Tài sản cố định hữu hình 36,433,709,979 27,728,031,577 42,695,182,905 41,117,583,021
- Nguyên giá 93,418,893,673 62,271,325,729 77,546,356,246 77,552,472,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,985,183,694 -34,543,294,152 -34,851,173,341 -36,434,889,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,061,392 53,598,476 45,135,560 36,672,644
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,493,608 -87,956,524 -96,419,440 -104,882,356
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155,681,071,152 177,818,104,542 14,130,541,721 14,892,265,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 135,405,388,939 164,795,820,356 1,140,089,264 1,367,361,991
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,275,682,213 13,022,284,186 12,990,452,457 13,524,903,618
V. Đầu tư tài chính dài hạn 222,295,044,808 220,614,185,359 121,926,729,102 213,714,729,102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,581,679,449 7,060,180,000 91,788,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 122,086,089,102 121,926,729,102 121,926,729,102 121,926,729,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,627,276,257 91,627,276,257
VI. Tài sản dài hạn khác 82,487,669,139 72,783,070,587 71,063,934,547 70,073,474,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,244,311,147 71,043,450,915 69,368,302,090 67,727,594,860
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,243,357,992 1,739,619,672 1,695,632,457 2,345,879,739
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,400,847,017,907 1,287,920,448,950 1,270,615,762,456 1,315,432,048,676
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,197,128,627,156 1,122,120,291,630 1,120,114,428,736 1,165,390,167,608
I. Nợ ngắn hạn 1,009,557,596,508 910,527,227,064 1,037,400,067,710 1,083,952,011,478
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,257,985,361 169,237,617,849 153,609,681,949 193,619,712,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 199,769,707,344 113,641,253,722 249,324,215,413 282,996,697,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,198,617,559 13,361,914,609 13,682,091,913 13,086,627,413
4. Phải trả người lao động 4,325,476,104 3,025,217,684 2,857,554,856 2,729,944,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,569,555,457 9,957,550,460 9,803,023,155 10,968,435,144
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 344,972,014,281 333,081,160,192 327,808,807,876 310,533,616,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,769,898,707 267,534,865,561 279,627,045,561 269,329,330,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 694,341,695 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 187,571,030,648 211,593,064,566 82,714,361,026 81,438,156,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 103,661,480,580 128,903,608,644
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 81,965,660,818 80,689,455,922 79,413,251,026 78,137,046,130
7. Phải trả dài hạn khác 1,301,110,000 1,301,110,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,851,200,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 92,689,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,718,390,751 165,800,157,320 150,501,333,720 150,041,881,068
I. Vốn chủ sở hữu 203,718,390,751 165,800,157,320 150,501,333,720 150,041,881,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,919,394,260 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -161,573,352,171 -160,143,060,105 -176,154,509,659 -176,385,715,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -127,146,936,069 -125,583,514,398 -9,992,315,963 -9,645,979,002
- LNST chưa phân phối kỳ này -34,426,416,102 -34,559,545,707 -166,162,193,696 -166,739,736,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 44,179,344,032 5,222,893,181 5,935,519,135 5,707,272,124
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,400,847,017,907 1,287,920,448,950 1,270,615,762,456 1,315,432,048,676
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.