TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
769,838,981,229 |
834,165,844,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,951,207,165 |
18,844,463,816 |
|
1. Tiền |
|
|
3,951,207,165 |
18,844,463,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
285,584,400 |
232,698,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-877,907,600 |
-930,793,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
431,177,544,534 |
459,992,095,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
166,179,468,199 |
163,831,804,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
175,027,095,112 |
175,638,524,713 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12,307,346,480 |
11,707,346,480 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
82,827,070,110 |
113,977,855,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,163,435,367 |
-5,163,435,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
332,536,457,149 |
354,815,706,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
332,586,299,055 |
354,865,548,049 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-49,841,906 |
-49,841,906 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,888,187,981 |
280,880,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
316,512,191 |
262,773,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,571,675,790 |
18,106,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
540,412,026,910 |
555,247,936,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
78,506,167,000 |
78,506,167,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
78,506,167,000 |
78,506,167,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
39,914,539,942 |
38,478,983,747 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39,835,552,718 |
38,408,459,439 |
|
- Nguyên giá |
|
|
95,819,445,359 |
95,584,245,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55,983,892,641 |
-57,175,785,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
78,987,224 |
70,524,308 |
|
- Nguyên giá |
|
|
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62,567,776 |
-71,030,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
116,909,203,803 |
133,735,424,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
101,456,171,368 |
115,661,295,687 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15,453,032,435 |
18,074,129,039 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
220,773,545,359 |
220,773,545,359 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7,060,180,000 |
7,060,180,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
122,086,089,102 |
122,086,089,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91,627,276,257 |
91,627,276,257 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
84,308,570,806 |
83,753,815,528 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
82,602,201,617 |
82,055,836,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,706,369,189 |
1,697,979,094 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,310,251,008,139 |
1,389,413,780,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,109,707,618,652 |
1,171,583,547,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
989,473,457,421 |
1,028,130,515,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
161,486,172,246 |
163,077,301,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
201,342,347,147 |
198,933,828,667 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26,790,325,666 |
21,523,782,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,900,416,607 |
4,063,366,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7,424,376,242 |
7,569,555,457 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
296,902,750,501 |
351,331,147,049 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
290,932,727,317 |
280,937,192,686 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
694,341,695 |
694,341,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
120,234,161,231 |
143,453,032,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
21,919,326,371 |
58,376,902,449 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
84,518,070,610 |
83,241,865,714 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12,090,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,614,075,000 |
1,741,575,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
92,689,250 |
92,689,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
200,543,389,487 |
217,830,232,916 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
200,543,389,487 |
217,830,232,916 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4,732,635,191 |
4,894,965,898 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-136,621,566,523 |
-145,766,811,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-126,721,724,244 |
-127,146,936,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9,899,842,279 |
-18,619,875,333 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
16,239,316,189 |
42,509,073,791 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,310,251,008,139 |
1,389,413,780,723 |
|