MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 769,838,981,229 834,165,844,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,951,207,165 18,844,463,816
1. Tiền 3,951,207,165 18,844,463,816
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285,584,400 232,698,400
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -877,907,600 -930,793,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,177,544,534 459,992,095,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,179,468,199 163,831,804,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,027,095,112 175,638,524,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,307,346,480 11,707,346,480
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,827,070,110 113,977,855,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,163,435,367 -5,163,435,367
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 332,536,457,149 354,815,706,143
1. Hàng tồn kho 332,586,299,055 354,865,548,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,841,906 -49,841,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,888,187,981 280,880,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316,512,191 262,773,796
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,571,675,790 18,106,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 540,412,026,910 555,247,936,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,506,167,000 78,506,167,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 78,506,167,000 78,506,167,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,914,539,942 38,478,983,747
1. Tài sản cố định hữu hình 39,835,552,718 38,408,459,439
- Nguyên giá 95,819,445,359 95,584,245,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,983,892,641 -57,175,785,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,987,224 70,524,308
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,567,776 -71,030,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,909,203,803 133,735,424,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 101,456,171,368 115,661,295,687
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,453,032,435 18,074,129,039
V. Đầu tư tài chính dài hạn 220,773,545,359 220,773,545,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,060,180,000 7,060,180,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 122,086,089,102 122,086,089,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,627,276,257 91,627,276,257
VI. Tài sản dài hạn khác 84,308,570,806 83,753,815,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,602,201,617 82,055,836,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,706,369,189 1,697,979,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,310,251,008,139 1,389,413,780,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,109,707,618,652 1,171,583,547,807
I. Nợ ngắn hạn 989,473,457,421 1,028,130,515,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,486,172,246 163,077,301,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 201,342,347,147 198,933,828,667
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,790,325,666 21,523,782,512
4. Phải trả người lao động 3,900,416,607 4,063,366,256
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,424,376,242 7,569,555,457
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 296,902,750,501 351,331,147,049
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 290,932,727,317 280,937,192,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 694,341,695 694,341,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,234,161,231 143,453,032,413
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 21,919,326,371 58,376,902,449
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 84,518,070,610 83,241,865,714
7. Phải trả dài hạn khác 12,090,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,614,075,000 1,741,575,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 92,689,250 92,689,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,543,389,487 217,830,232,916
I. Vốn chủ sở hữu 200,543,389,487 217,830,232,916
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,732,635,191 4,894,965,898
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -136,621,566,523 -145,766,811,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -126,721,724,244 -127,146,936,070
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,899,842,279 -18,619,875,333
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,239,316,189 42,509,073,791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,310,251,008,139 1,389,413,780,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.