TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
978,807,136,203 |
|
869,114,962,699 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,286,096,843 |
|
25,212,712,569 |
|
|
1. Tiền |
24,466,096,843 |
|
14,212,712,569 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,820,000,000 |
|
11,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,328,595,230 |
|
798,719,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,163,492,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-740,404,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-655,786,400 |
|
375,631,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
461,338,604,725 |
|
468,017,504,596 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,481,245,006 |
|
193,915,141,329 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
185,405,495,955 |
|
184,868,832,338 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11,207,346,480 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,279,526,228 |
|
79,853,181,913 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,827,662,464 |
|
-1,826,997,464 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
442,710,958,822 |
|
374,638,966,261 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
442,760,800,728 |
|
374,688,808,167 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,841,906 |
|
-49,841,906 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,142,880,583 |
|
447,060,273 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
196,078,289 |
|
447,060,273 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,946,802,294 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,265,690,562 |
|
470,652,705,341 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72,109,417,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,367,532,448 |
|
44,007,869,446 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,726,712,381 |
|
44,007,869,446 |
|
|
- Nguyên giá |
98,073,234,967 |
|
97,822,287,370 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,346,522,586 |
|
-53,814,417,924 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
|
40,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
|
-40,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24,413,391,117 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
8,402,774,992 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,640,820,067 |
|
16,010,616,125 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
241,773,545,359 |
|
241,773,545,359 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,060,180,000 |
|
7,060,180,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
234,713,365,359 |
|
143,086,089,102 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91,627,276,257 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,124,612,755 |
|
88,348,482,419 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,404,328,703 |
|
86,037,700,847 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,627,595,052 |
|
2,310,781,572 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,373,072,826,765 |
|
1,339,767,668,040 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,165,578,037,135 |
|
1,138,184,808,336 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
928,428,646,146 |
|
1,047,437,719,097 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,274,203,002 |
|
179,707,691,286 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,550,561,399 |
|
118,520,847,298 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,197,715,968 |
|
32,367,849,349 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
6,020,524,014 |
|
6,848,811,283 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,385,353,293 |
|
7,329,252,816 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
172,619,107,060 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
234,256,575,971 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
295,093,242,338 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
739,988,805 |
|
694,341,696 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,149,390,989 |
|
90,747,089,239 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
88,346,685,298 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,707,968,424 |
|
2,400,403,941 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,739,923,096 |
|
184,039,258,651 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,739,923,096 |
|
184,039,258,651 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
300,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,073,077,120 |
|
15,069,800,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,335,127,150 |
|
4,732,635,191 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
|
1,123,204,630 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-132,134,386,499 |
|
-136,886,381,170 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-132,416,892,797 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4,469,488,373 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,373,072,826,765 |
|
1,339,767,668,040 |
|
|