1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,872,872,847,008 |
1,679,694,222,010 |
2,080,390,554,137 |
2,021,670,305,561 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,872,872,847,008 |
1,679,694,222,010 |
2,080,390,554,137 |
2,021,670,305,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,510,124,872,969 |
1,397,376,175,155 |
1,751,754,586,511 |
1,730,214,242,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
362,747,974,039 |
282,318,046,855 |
328,635,967,626 |
291,456,062,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,641,855,980 |
33,806,090,643 |
64,196,233,513 |
37,434,680,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,866,030,138 |
47,027,503,133 |
46,325,072,913 |
49,960,048,182 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,064,851,831 |
42,705,598,492 |
43,234,606,861 |
43,339,646,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,480,931,593 |
1,153,008,319 |
10,915,811,772 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,394,791,234 |
2,455,929,620 |
2,219,994,951 |
2,396,566,895 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,561,651,819 |
73,713,643,980 |
90,783,361,998 |
51,888,875,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
312,048,288,421 |
194,080,069,084 |
264,419,583,049 |
224,645,252,436 |
|
12. Thu nhập khác |
4,965,397,497 |
4,879,608,947 |
21,917,214,881 |
18,909,279,992 |
|
13. Chi phí khác |
1,185,308,071 |
995,386,709 |
4,065,979,065 |
4,267,942,752 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,780,089,426 |
3,884,222,238 |
17,851,235,816 |
14,641,337,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
315,828,377,847 |
197,964,291,322 |
282,270,818,865 |
239,286,589,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,530,228,154 |
40,788,139,386 |
53,035,479,383 |
36,783,519,021 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,778,842,898 |
4,142,971,608 |
-5,204,715,363 |
8,351,965,487 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
256,519,306,795 |
153,033,180,328 |
234,440,054,845 |
194,151,105,168 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
213,086,154,944 |
94,300,394,629 |
196,810,243,767 |
152,523,876,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
43,433,151,851 |
58,732,785,699 |
37,629,811,078 |
41,627,228,927 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
658 |
291 |
608 |
471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|