MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,855,602,541,939 2,207,821,996,002 1,716,779,969,614 1,872,872,847,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,855,602,541,939 2,207,821,996,002 1,716,779,969,614 1,872,872,847,008
4. Giá vốn hàng bán 1,569,579,664,121 1,875,722,926,578 1,459,109,170,260 1,510,124,872,969
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 286,022,877,818 332,099,069,424 257,670,799,354 362,747,974,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,422,801,675 129,081,616,801 39,190,995,132 43,641,855,980
7. Chi phí tài chính 39,730,294,715 34,239,356,393 45,711,344,047 18,866,030,138
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,999,038,727 19,494,438,571 30,329,788,097 28,064,851,831
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,865,856,947 5,881,698,582 -3,421,870,069 12,480,931,593
9. Chi phí bán hàng 3,394,675,126 5,780,584,074 52,987,966,836 2,394,791,234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,222,019,767 75,024,895,427 85,561,651,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 211,964,546,832 352,017,548,913 194,740,613,534 312,048,288,421
12. Thu nhập khác 18,460,789,167 39,911,531,116 68,660,317,049 4,965,397,497
13. Chi phí khác 8,379,371,098 -1,578,809,207 29,238,193,889 1,185,308,071
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,081,418,069 41,490,340,323 39,422,123,160 3,780,089,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 222,045,964,901 393,507,889,236 234,162,736,694 315,828,377,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,870,461,776 93,804,641,077 46,011,422,756 55,530,228,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -226,725,096 -10,187,857,558 14,358,130,369 3,778,842,898
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 169,402,228,221 309,891,105,717 173,793,183,569 256,519,306,795
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,438,344,041 262,451,091,279 136,411,466,561 213,086,154,944
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 60,963,884,180 47,440,014,438 37,381,717,008 43,433,151,851
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 385 811 421 658
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.