TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,784,375,230,534 |
4,126,625,650,238 |
4,403,576,462,259 |
4,573,634,643,571 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,208,219,230,035 |
1,120,448,052,950 |
988,406,769,364 |
1,462,422,523,501 |
|
1. Tiền |
227,946,141,290 |
245,348,026,962 |
241,543,663,799 |
274,946,277,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
980,273,088,745 |
875,100,025,988 |
746,863,105,565 |
1,187,476,246,087 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,480,541,000,000 |
1,686,625,852,055 |
2,099,194,147,945 |
1,961,540,295,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,480,541,000,000 |
1,686,625,852,055 |
2,099,194,147,945 |
1,961,540,295,890 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
817,220,042,088 |
1,022,007,328,635 |
1,024,451,528,040 |
885,043,511,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
742,783,508,674 |
925,153,462,243 |
780,691,340,171 |
726,712,589,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,848,458,101 |
15,296,837,423 |
15,905,973,940 |
33,279,755,427 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,504,356,333 |
117,622,712,859 |
269,551,982,695 |
166,264,158,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,916,281,020 |
-36,065,683,890 |
-41,697,768,766 |
-41,212,992,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,002,278,394 |
154,128,345,454 |
140,578,323,476 |
111,240,919,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,652,033,296 |
154,778,100,356 |
141,228,078,378 |
111,890,674,373 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-649,754,902 |
-649,754,902 |
-649,754,902 |
-649,754,902 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,392,680,017 |
143,416,071,144 |
150,945,693,434 |
153,387,393,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,118,586,069 |
39,353,273,335 |
30,951,661,625 |
43,005,501,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,646,049,767 |
101,530,235,767 |
118,948,438,032 |
109,821,125,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,628,044,181 |
2,532,562,042 |
1,045,593,777 |
560,766,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,219,876,427,154 |
7,087,813,253,665 |
6,773,793,489,027 |
6,642,681,025,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,124,758,938 |
147,796,822,468 |
13,929,945,759 |
152,942,641,527 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,124,758,938 |
147,796,822,468 |
13,929,945,759 |
152,942,641,527 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,781,172,147,529 |
6,570,143,547,440 |
6,362,843,889,317 |
6,085,147,171,099 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,777,561,963,137 |
6,566,725,254,222 |
6,361,505,960,231 |
6,083,993,101,652 |
|
- Nguyên giá |
10,705,307,119,454 |
10,704,547,569,054 |
10,684,233,495,032 |
10,542,644,334,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,927,745,156,317 |
-4,137,822,314,832 |
-4,322,727,534,801 |
-4,458,651,232,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,610,184,392 |
3,418,293,218 |
1,337,929,086 |
1,154,069,447 |
|
- Nguyên giá |
9,975,864,897 |
9,975,864,897 |
7,762,827,833 |
7,762,827,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,365,680,505 |
-6,557,571,679 |
-6,424,898,747 |
-6,608,758,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,325,000 |
5,546,590,504 |
10,154,575,792 |
12,772,698,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,325,000 |
5,546,590,504 |
10,154,575,792 |
12,772,698,721 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,321,034,538 |
209,135,893,572 |
187,670,958,328 |
195,536,815,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,383,267,238 |
163,198,126,272 |
141,733,191,028 |
149,599,047,975 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,056,161,149 |
155,190,399,681 |
199,194,119,831 |
196,281,698,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
89,533,043,759 |
75,940,942,476 |
116,447,403,385 |
108,868,263,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
71,523,117,390 |
79,249,457,205 |
82,746,716,446 |
87,413,434,725 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,004,251,657,688 |
11,214,438,903,903 |
11,177,369,951,286 |
11,216,315,668,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,323,155,673,873 |
5,397,051,017,990 |
5,344,487,608,648 |
5,215,378,479,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,313,721,187,622 |
2,739,296,233,529 |
2,855,529,617,863 |
2,867,519,280,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
582,013,186,124 |
926,079,724,093 |
690,172,596,471 |
576,556,505,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,122,808,981 |
62,993,983,103 |
48,200,758,564 |
41,349,638,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,808,479,028 |
51,317,583,847 |
106,050,235,120 |
140,343,967,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
129,530,100,892 |
117,886,165,175 |
168,033,542,366 |
206,968,884,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,488,875,438 |
144,355,332,047 |
155,363,119,324 |
183,778,079,359 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
507,500,000 |
3,193,987,868 |
616,253,687 |
10,165,214,099 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
231,097,850,285 |
235,806,023,255 |
376,986,634,835 |
331,953,964,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
812,502,032,638 |
1,026,627,896,899 |
851,778,067,174 |
928,758,039,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
171,771,087,365 |
71,215,768,665 |
307,888,188,531 |
312,834,672,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,879,266,871 |
99,819,768,577 |
150,440,221,791 |
134,810,314,099 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,009,434,486,251 |
2,657,754,784,461 |
2,488,957,990,785 |
2,347,859,198,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
245,321,832,000 |
255,296,165,441 |
190,322,190,378 |
216,460,440,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,016,295,339 |
4,828,549,311 |
4,845,185,138 |
4,838,946,703 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,622,104,000 |
32,419,962,065 |
32,227,380,000 |
32,099,880,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,620,967,778,312 |
2,279,773,388,428 |
2,168,746,323,847 |
2,003,547,837,697 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
105,506,476,600 |
85,436,719,216 |
92,816,911,422 |
90,912,094,139 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,681,095,983,815 |
5,817,387,885,913 |
5,832,882,342,638 |
6,000,937,189,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,681,095,983,815 |
5,817,387,885,913 |
5,832,882,342,638 |
6,000,937,189,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
528,476,648,161 |
528,672,745,977 |
726,264,850,938 |
726,264,850,938 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
984,706,370,730 |
1,097,211,680,346 |
936,543,706,152 |
1,092,970,600,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
67,470,476,543 |
268,007,485,278 |
353,138,392,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,029,741,203,803 |
668,536,220,874 |
739,832,208,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,306,292,945,679 |
1,329,883,440,345 |
1,308,453,766,303 |
1,320,081,718,984 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,004,251,657,688 |
11,214,438,903,903 |
11,177,369,951,286 |
11,216,315,668,911 |
|