TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,076,043,758,623 |
4,274,231,847,512 |
4,291,125,647,616 |
3,989,032,261,380 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,102,815,628,419 |
1,278,293,115,224 |
1,655,412,545,031 |
1,350,853,897,269 |
|
1. Tiền |
293,803,650,255 |
280,487,895,634 |
245,709,231,725 |
202,666,400,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
809,011,978,164 |
997,805,219,590 |
1,409,703,313,306 |
1,148,187,496,743 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,620,949,310,669 |
1,572,305,707,500 |
1,313,805,707,500 |
1,395,376,592,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,620,949,310,669 |
1,572,305,707,500 |
1,313,805,707,500 |
1,395,376,592,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,161,256,844,059 |
1,144,775,700,923 |
1,030,726,159,795 |
941,542,766,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,063,435,701,311 |
906,314,551,309 |
955,951,557,142 |
872,154,434,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,343,510,176 |
113,475,432,624 |
14,558,078,448 |
28,739,700,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,198,181,970 |
154,997,316,909 |
92,609,096,174 |
72,986,144,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,720,549,398 |
-30,011,599,919 |
-32,392,571,969 |
-32,337,513,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,086,715,492 |
146,537,393,170 |
119,367,611,605 |
140,350,615,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,592,609,318 |
146,977,814,667 |
120,017,366,507 |
141,000,370,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-505,893,826 |
-440,421,497 |
-649,754,902 |
-649,754,902 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,935,259,984 |
132,319,930,695 |
171,813,623,685 |
160,908,389,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,470,345,353 |
25,727,906,109 |
24,831,975,342 |
32,590,489,759 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,441,942,787 |
105,388,700,667 |
144,922,593,210 |
126,421,486,756 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,022,971,844 |
1,203,323,919 |
2,059,055,133 |
1,896,413,076 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,724,356,928,833 |
5,960,163,798,207 |
6,214,882,693,662 |
6,712,266,113,266 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,181,768,102 |
8,993,725,952 |
42,997,946,040 |
44,532,026,818 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,181,768,102 |
8,993,725,952 |
42,997,946,040 |
44,532,026,818 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,048,102,107,968 |
5,627,309,163,438 |
5,833,648,549,168 |
6,346,166,857,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,043,516,755,721 |
5,622,662,699,500 |
5,829,311,861,437 |
6,342,256,866,257 |
|
- Nguyên giá |
8,087,115,792,595 |
8,831,105,049,023 |
9,204,589,910,432 |
9,887,600,675,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,043,599,036,874 |
-3,208,442,349,523 |
-3,375,278,048,995 |
-3,545,343,809,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,585,352,247 |
4,646,463,938 |
4,336,687,731 |
3,909,991,003 |
|
- Nguyên giá |
9,060,161,127 |
9,418,504,897 |
9,527,304,897 |
9,527,304,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,474,808,880 |
-4,772,040,959 |
-5,190,617,166 |
-5,617,313,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
241,507,991,754 |
753,197,720 |
5,049,972,017 |
2,076,239,119 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
241,507,991,754 |
753,197,720 |
5,049,972,017 |
2,076,239,119 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,669,512,722 |
190,922,628,087 |
202,298,687,832 |
180,703,979,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,031,745,422 |
143,184,860,787 |
152,560,920,532 |
132,766,211,938 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,700,000,000 |
1,800,000,000 |
3,800,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,895,548,287 |
132,185,083,010 |
130,887,538,605 |
138,787,010,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,696,857,334 |
84,707,388,887 |
84,105,287,437 |
76,203,359,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
39,198,690,953 |
47,477,694,123 |
46,782,251,168 |
62,583,651,689 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,800,400,687,456 |
10,234,395,645,719 |
10,506,008,341,278 |
10,701,298,374,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,990,154,733,329 |
5,098,522,958,312 |
5,426,548,820,627 |
5,443,835,370,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,301,828,723,240 |
2,243,020,385,148 |
2,660,155,661,714 |
2,519,844,778,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
688,384,033,146 |
676,637,758,906 |
794,236,348,254 |
603,816,843,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,442,835,632 |
42,760,629,770 |
79,649,837,810 |
41,316,628,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,910,596,875 |
101,229,219,089 |
47,139,830,800 |
66,213,044,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
143,249,296,303 |
132,814,076,926 |
132,417,571,342 |
135,580,790,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
117,643,736,997 |
153,346,885,640 |
104,579,859,873 |
99,617,008,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,162,363,931 |
7,709,255,117 |
1,152,356,376 |
1,154,038,249 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
230,741,776,866 |
267,865,404,969 |
507,757,265,167 |
562,592,617,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
787,904,068,785 |
667,789,513,117 |
689,580,926,340 |
720,780,697,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
153,155,628,316 |
94,788,776,102 |
182,369,052,363 |
156,568,876,251 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
112,234,386,389 |
98,078,865,512 |
121,272,613,389 |
132,204,233,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,688,326,010,089 |
2,855,502,573,164 |
2,766,393,158,913 |
2,923,990,591,932 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
351,756,052,708 |
350,974,889,359 |
259,752,528,000 |
245,321,832,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,859,741,489 |
6,439,479,367 |
4,834,787,749 |
4,647,634,675 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,171,116,987 |
32,943,583,653 |
32,730,080,000 |
32,927,604,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,091,324,637,464 |
2,317,523,925,898 |
2,416,189,771,817 |
2,573,252,315,612 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
79,148,920 |
79,148,920 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
208,135,312,521 |
147,541,545,967 |
52,885,991,347 |
67,841,205,645 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,810,245,954,127 |
5,135,872,687,407 |
5,079,459,520,651 |
5,257,463,004,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,810,245,954,127 |
5,135,872,687,407 |
5,079,459,520,651 |
5,257,463,004,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,814,401,620,000 |
|
|
2,814,401,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
314,558,047,216 |
314,558,047,216 |
459,527,392,002 |
528,454,274,462 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
608,569,305,385 |
840,611,346,419 |
545,222,524,067 |
655,269,323,346 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,586,855,170 |
643,918,979,260 |
146,523,920,425 |
371,426,771,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
185,982,450,215 |
196,692,367,159 |
398,698,603,642 |
283,842,551,795 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,025,498,582,281 |
1,119,083,274,527 |
1,213,089,585,337 |
1,212,119,387,120 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,800,400,687,456 |
10,234,395,645,719 |
10,506,008,341,278 |
10,701,298,374,646 |
|