MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,203,367,714,022 15,493,002,018,935 15,445,617,999,351 15,237,896,244,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,564,541,549,246 5,856,967,177,448 5,753,678,609,731 6,541,989,890,694
1. Tiền 2,308,195,230,052 3,436,954,154,505 3,483,869,987,131 3,870,723,372,263
2. Các khoản tương đương tiền 2,256,346,319,194 2,420,013,022,943 2,269,808,622,600 2,671,266,518,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,673,237,959,907 2,335,054,792,322 2,670,300,567,303 2,646,167,113,189
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,673,237,959,907 2,335,054,792,322 2,670,300,567,303 2,646,167,113,189
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,867,712,503,279 4,662,045,517,937 4,619,778,856,073 4,377,267,419,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,186,369,544,589 4,022,086,421,822 4,004,475,782,525 3,862,715,038,708
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 321,804,334,324 317,927,314,008 297,970,072,369 294,451,721,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,347,348,814 12,549,917,627 11,927,115,975 5,398,231,931
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 488,598,659,159 472,570,825,069 463,331,196,922 381,318,135,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -157,407,383,607 -163,088,960,589 -157,925,311,718 -166,615,708,175
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,812,961,946,720 2,409,038,288,988 2,160,558,135,038 1,466,751,063,744
1. Hàng tồn kho 2,875,056,270,974 2,471,132,613,242 2,162,749,301,199 1,468,942,229,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,094,324,254 -62,094,324,254 -2,191,166,161 -2,191,166,161
V.Tài sản ngắn hạn khác 284,913,754,870 229,896,242,240 241,301,831,206 205,720,756,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,530,342,491 32,379,486,652 37,104,441,619 62,308,549,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ 187,024,348,498 140,975,439,940 153,403,886,645 133,816,322,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,745,547,517 30,927,799,284 25,179,986,578 9,459,522,072
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,613,516,364 25,613,516,364 25,613,516,364 136,363,636
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,385,213,582,822 9,390,034,108,293 9,247,379,203,750 9,407,212,805,884
I. Các khoản phải thu dài hạn 132,714,555,390 188,482,841,213 175,179,801,036 173,206,276,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 41,486,873,443 34,763,187,782 22,898,287,338 21,092,051,718
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 91,227,681,947 153,719,653,431 152,281,513,698 152,114,224,423
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,028,934,978,448 2,942,512,537,016 2,981,903,785,565 2,886,932,284,673
1. Tài sản cố định hữu hình 3,013,588,853,057 2,929,510,820,648 2,968,414,845,549 2,874,030,653,360
- Nguyên giá 11,944,149,333,730 11,982,862,066,885 12,118,345,721,437 11,979,763,353,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,930,560,480,673 -9,053,351,246,237 -9,149,930,875,888 -9,105,732,699,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,346,125,391 13,001,716,368 13,488,940,016 12,901,631,313
- Nguyên giá 136,954,849,394 136,805,621,371 127,410,860,720 128,223,718,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,608,724,003 -123,803,905,003 -113,921,920,704 -115,322,086,790
III. Bất động sản đầu tư 176,233,140,555 175,049,322,591 173,865,504,627 172,681,686,663
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,047,645,899 -54,231,463,863 -55,415,281,827 -56,599,099,791
IV. Tài sản dở dang dài hạn 244,009,228,154 225,804,505,656 183,615,310,336 191,211,186,971
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,815,950,708 69,815,950,708 69,815,950,708 69,815,950,708
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174,193,277,446 155,988,554,948 113,799,359,628 121,395,236,263
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,811,992,570,293 4,841,777,968,064 4,734,611,307,080 4,906,104,896,245
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,794,550,850,414 4,824,583,958,177 4,717,714,902,753 4,888,556,776,412
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,655,000,000 41,655,000,000 41,655,000,000 41,655,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,213,280,121 -24,460,990,113 -24,758,595,673 -24,106,880,167
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 991,329,109,982 1,016,406,933,753 998,203,495,106 1,077,076,475,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 625,808,745,537 600,328,498,317 611,857,988,456 591,194,799,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 342,158,685,263 392,749,304,279 363,348,556,008 462,463,258,518
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 23,361,679,182 23,329,131,157 22,996,950,642 23,418,417,117
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,588,581,296,844 24,883,036,127,228 24,692,997,203,101 24,645,109,050,176
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,652,112,140,181 11,795,264,212,322 12,171,692,779,081 11,865,998,429,929
I. Nợ ngắn hạn 8,172,370,285,783 8,230,385,835,297 8,625,939,659,784 8,323,533,415,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,390,435,655,876 4,252,812,089,714 4,293,157,123,959 3,814,195,638,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 430,563,454,371 358,969,424,720 227,573,071,947 207,813,827,839
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,896,345,178 82,349,780,704 45,147,565,279 88,887,145,373
4. Phải trả người lao động 419,110,465,685 541,443,900,166 647,025,188,001 278,652,030,794
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 479,792,233,804 818,373,024,222 1,216,837,141,973 1,825,614,684,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 240,128,013,030 181,420,142,377 224,549,623,026 163,572,511,329
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,355,038,011 46,001,034,974 57,765,278,437 49,698,366,571
9. Phải trả ngắn hạn khác 695,106,728,855 638,473,070,719 593,612,093,375 633,605,939,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 736,705,708,396 723,194,953,775 711,101,884,029 722,657,494,464
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 132,517,329,543 133,356,186,343 47,856,953,905 48,568,938,166
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 485,759,313,034 453,992,227,583 561,313,735,853 490,266,838,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,479,741,854,398 3,564,878,377,025 3,545,753,119,297 3,542,465,014,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 883,995,265,295 871,512,915,511 854,528,821,993 834,761,927,367
3. Chi phí phải trả dài hạn 227,975,322 209,657,427 143,375,872 143,375,872
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 193,174,713,604 190,940,313,658 187,553,913,712 186,208,513,766
7. Phải trả dài hạn khác 69,698,785,385 69,699,643,385 69,697,498,385 69,697,696,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 447,633,120,494 458,351,705,480 534,043,674,869 507,688,834,368
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 762,064,526,239 835,118,459,081 803,285,697,887 845,898,585,067
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,112,601,596,219 1,128,699,810,643 1,088,089,864,739 1,090,130,126,179
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,345,871,840 10,345,871,840 8,410,271,840 7,935,955,173
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,936,469,156,663 13,087,771,914,906 12,521,304,424,020 12,779,110,620,247
I. Vốn chủ sở hữu 12,936,469,156,663 13,087,771,914,906 12,521,304,424,020 12,779,110,620,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 356,790,800,485 281,001,328,089 270,642,882,342 278,891,370,402
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,081,668,462,589 3,081,668,462,589 3,081,668,462,589 3,081,668,462,592
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,969,373,228,377 4,179,367,483,886 3,621,743,878,734 3,837,084,136,497
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 299,965,778,021 506,158,966,465 585,859,345,313 216,247,224,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,669,407,450,356 3,673,208,517,421 3,035,884,533,421 3,620,836,912,037
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 709,356,705,212 726,454,680,342 727,969,240,355 762,186,690,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,588,581,296,844 24,883,036,127,228 24,692,997,203,101 24,645,109,050,176
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.