TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,350,390,585,079 |
15,094,673,277,964 |
13,663,101,984,676 |
14,412,485,794,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,387,834,578,079 |
5,885,286,338,407 |
5,519,642,177,286 |
6,286,643,370,630 |
|
1. Tiền |
2,796,029,374,658 |
2,646,758,096,799 |
2,417,185,451,368 |
2,725,310,815,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,591,805,203,421 |
3,238,528,241,608 |
3,102,456,725,918 |
3,561,332,555,122 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
859,812,502,411 |
911,017,446,191 |
1,130,634,908,513 |
1,297,195,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
859,812,502,411 |
911,017,446,191 |
1,130,634,908,513 |
1,297,195,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,176,644,311,605 |
6,092,032,680,573 |
5,302,865,298,495 |
5,202,204,798,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,842,742,196,546 |
4,858,513,801,902 |
4,123,795,805,241 |
3,840,516,269,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
461,443,590,051 |
259,357,007,355 |
231,788,458,840 |
256,937,547,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
322,130,170,176 |
413,611,852,908 |
218,856,770,302 |
267,978,848,451 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
749,500,543,359 |
676,158,596,459 |
823,729,353,853 |
969,803,679,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-199,172,188,527 |
-115,608,578,051 |
-95,305,089,741 |
-133,031,546,493 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,375,518,507,043 |
1,622,156,528,774 |
1,215,289,054,599 |
1,184,958,632,638 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,381,215,422,192 |
1,627,365,371,593 |
1,220,497,897,418 |
1,190,167,475,457 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,696,915,149 |
-5,208,842,819 |
-5,208,842,819 |
-5,208,842,819 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
550,580,685,941 |
584,180,284,019 |
494,670,545,783 |
441,483,993,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,658,723,752 |
28,261,857,256 |
40,525,314,236 |
62,743,666,904 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
421,707,024,395 |
505,691,902,770 |
403,930,148,986 |
338,213,107,215 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,214,937,794 |
50,226,523,993 |
50,215,082,561 |
40,527,219,032 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,491,904,666,229 |
10,428,305,775,916 |
10,332,618,272,634 |
10,375,087,052,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,181,333,108 |
99,145,920,319 |
36,957,156,305 |
35,644,898,112 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
64,120,864,648 |
78,995,614,648 |
14,874,750,000 |
13,522,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,060,468,460 |
20,150,305,671 |
22,082,406,305 |
22,122,398,112 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,288,305,589,205 |
4,150,439,107,437 |
3,981,046,590,914 |
3,878,439,563,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,270,610,955,099 |
4,133,766,907,309 |
3,966,680,104,154 |
3,865,569,571,675 |
|
- Nguyên giá |
11,871,335,741,285 |
11,927,166,182,310 |
11,942,500,664,959 |
11,988,856,836,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,600,724,786,186 |
-7,793,399,275,001 |
-7,975,820,560,805 |
-8,123,287,264,576 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,694,634,106 |
16,672,200,128 |
14,366,486,760 |
12,869,991,626 |
|
- Nguyên giá |
72,779,063,475 |
76,843,823,475 |
79,322,283,937 |
81,021,564,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,084,429,369 |
-60,171,623,347 |
-64,955,797,177 |
-68,151,572,483 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
198,725,681,871 |
197,541,863,907 |
196,358,045,943 |
195,174,227,979 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,555,104,583 |
-31,738,922,547 |
-32,922,740,511 |
-34,106,558,475 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
473,171,089,291 |
498,672,582,913 |
520,400,974,521 |
465,349,255,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
369,678,895,035 |
370,518,483,216 |
370,429,940,489 |
370,394,940,489 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,492,194,256 |
128,154,099,697 |
149,971,034,032 |
94,954,314,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,700,283,656,458 |
4,750,043,720,747 |
4,903,562,111,599 |
5,102,140,681,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,667,844,701,063 |
4,718,297,626,376 |
4,877,377,364,638 |
5,076,417,643,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,591,044,605 |
-19,283,905,629 |
-24,845,253,039 |
-25,306,962,866 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
747,237,316,296 |
732,462,580,593 |
694,293,393,352 |
698,338,426,925 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
703,710,775,351 |
686,639,080,357 |
649,374,408,862 |
656,276,115,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
43,526,540,945 |
45,823,500,236 |
44,918,984,490 |
42,062,311,099 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,842,295,251,308 |
25,522,979,053,880 |
23,995,720,257,310 |
24,787,572,847,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,019,372,827,977 |
13,822,274,620,430 |
11,967,936,008,788 |
12,774,887,495,939 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,697,893,235,339 |
9,698,763,188,945 |
8,150,531,009,919 |
8,772,138,414,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,704,280,592,881 |
4,031,854,713,926 |
3,147,787,190,398 |
2,773,033,042,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,428,092,619,077 |
1,232,189,102,504 |
1,465,961,067,363 |
1,451,997,366,164 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,484,610,736 |
122,482,372,102 |
60,435,361,725 |
96,981,792,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
208,737,213,538 |
380,100,132,628 |
143,622,817,309 |
210,814,920,687 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,720,910,226,840 |
2,247,609,060,798 |
1,866,920,490,294 |
2,176,126,563,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,519,582,855 |
238,298,386,212 |
67,623,631,913 |
214,946,434,554 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,482,821,380 |
18,630,004,131 |
10,364,388,663 |
206,880,623,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
675,692,236,300 |
628,818,516,558 |
692,945,960,475 |
956,217,434,243 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
434,054,403,654 |
432,147,165,556 |
355,485,032,621 |
278,399,715,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
63,754,892,736 |
62,541,064,649 |
82,848,248,639 |
75,046,805,165 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
342,884,035,342 |
304,092,669,881 |
256,536,820,519 |
331,693,716,001 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,321,479,592,639 |
4,123,511,431,486 |
3,817,404,998,869 |
4,002,749,081,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
66,267,935,109 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,027,792,098,603 |
1,026,776,955,363 |
779,295,827,779 |
1,173,728,588,124 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
217,302,081,438 |
211,887,162,632 |
210,586,212,686 |
209,285,262,740 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
202,565,885 |
204,067,385 |
204,067,385 |
204,001,385 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,225,894,672,877 |
1,143,508,611,250 |
1,109,140,585,734 |
1,036,663,135,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
436,742,201,534 |
510,480,632,641 |
293,972,279,012 |
158,172,464,075 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,290,456,282,399 |
1,168,770,117,421 |
1,359,472,141,479 |
1,360,760,244,236 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
56,821,754,794 |
61,883,884,794 |
64,733,884,794 |
63,935,384,794 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,822,922,423,330 |
11,700,704,433,450 |
12,027,784,248,522 |
12,012,685,351,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,822,922,423,330 |
11,700,704,433,450 |
12,027,784,248,522 |
12,012,685,351,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,119,682,698 |
2,626,119,682,698 |
2,626,267,975,540 |
2,728,613,621,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,194,774,126,320 |
3,137,262,768,266 |
3,444,546,466,729 |
3,341,489,375,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,390,099,035,059 |
2,390,099,035,058 |
255,793,065,636 |
561,068,592,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
804,675,091,261 |
747,163,733,208 |
3,188,753,401,093 |
2,780,420,783,675 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,495,407,344,312 |
1,430,700,712,486 |
1,450,348,536,253 |
1,435,961,084,246 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,842,295,251,308 |
25,522,979,053,880 |
23,995,720,257,310 |
24,787,572,847,059 |
|