MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,350,390,585,079 15,094,673,277,964 13,663,101,984,676 14,412,485,794,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,387,834,578,079 5,885,286,338,407 5,519,642,177,286 6,286,643,370,630
1. Tiền 2,796,029,374,658 2,646,758,096,799 2,417,185,451,368 2,725,310,815,508
2. Các khoản tương đương tiền 3,591,805,203,421 3,238,528,241,608 3,102,456,725,918 3,561,332,555,122
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 859,812,502,411 911,017,446,191 1,130,634,908,513 1,297,195,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 859,812,502,411 911,017,446,191 1,130,634,908,513 1,297,195,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,176,644,311,605 6,092,032,680,573 5,302,865,298,495 5,202,204,798,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,842,742,196,546 4,858,513,801,902 4,123,795,805,241 3,840,516,269,464
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 461,443,590,051 259,357,007,355 231,788,458,840 256,937,547,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 322,130,170,176 413,611,852,908 218,856,770,302 267,978,848,451
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 749,500,543,359 676,158,596,459 823,729,353,853 969,803,679,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,172,188,527 -115,608,578,051 -95,305,089,741 -133,031,546,493
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,375,518,507,043 1,622,156,528,774 1,215,289,054,599 1,184,958,632,638
1. Hàng tồn kho 1,381,215,422,192 1,627,365,371,593 1,220,497,897,418 1,190,167,475,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,696,915,149 -5,208,842,819 -5,208,842,819 -5,208,842,819
V.Tài sản ngắn hạn khác 550,580,685,941 584,180,284,019 494,670,545,783 441,483,993,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,658,723,752 28,261,857,256 40,525,314,236 62,743,666,904
2. Thuế GTGT được khấu trừ 421,707,024,395 505,691,902,770 403,930,148,986 338,213,107,215
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,214,937,794 50,226,523,993 50,215,082,561 40,527,219,032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,491,904,666,229 10,428,305,775,916 10,332,618,272,634 10,375,087,052,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,181,333,108 99,145,920,319 36,957,156,305 35,644,898,112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 64,120,864,648 78,995,614,648 14,874,750,000 13,522,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,060,468,460 20,150,305,671 22,082,406,305 22,122,398,112
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,288,305,589,205 4,150,439,107,437 3,981,046,590,914 3,878,439,563,301
1. Tài sản cố định hữu hình 4,270,610,955,099 4,133,766,907,309 3,966,680,104,154 3,865,569,571,675
- Nguyên giá 11,871,335,741,285 11,927,166,182,310 11,942,500,664,959 11,988,856,836,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,600,724,786,186 -7,793,399,275,001 -7,975,820,560,805 -8,123,287,264,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,694,634,106 16,672,200,128 14,366,486,760 12,869,991,626
- Nguyên giá 72,779,063,475 76,843,823,475 79,322,283,937 81,021,564,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,084,429,369 -60,171,623,347 -64,955,797,177 -68,151,572,483
III. Bất động sản đầu tư 198,725,681,871 197,541,863,907 196,358,045,943 195,174,227,979
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,555,104,583 -31,738,922,547 -32,922,740,511 -34,106,558,475
IV. Tài sản dở dang dài hạn 473,171,089,291 498,672,582,913 520,400,974,521 465,349,255,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 369,678,895,035 370,518,483,216 370,429,940,489 370,394,940,489
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,492,194,256 128,154,099,697 149,971,034,032 94,954,314,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,700,283,656,458 4,750,043,720,747 4,903,562,111,599 5,102,140,681,081
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,667,844,701,063 4,718,297,626,376 4,877,377,364,638 5,076,417,643,947
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,030,000,000 51,030,000,000 51,030,000,000 51,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,591,044,605 -19,283,905,629 -24,845,253,039 -25,306,962,866
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 747,237,316,296 732,462,580,593 694,293,393,352 698,338,426,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 703,710,775,351 686,639,080,357 649,374,408,862 656,276,115,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 43,526,540,945 45,823,500,236 44,918,984,490 42,062,311,099
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,842,295,251,308 25,522,979,053,880 23,995,720,257,310 24,787,572,847,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,019,372,827,977 13,822,274,620,430 11,967,936,008,788 12,774,887,495,939
I. Nợ ngắn hạn 9,697,893,235,339 9,698,763,188,945 8,150,531,009,919 8,772,138,414,932
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,704,280,592,881 4,031,854,713,926 3,147,787,190,398 2,773,033,042,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,428,092,619,077 1,232,189,102,504 1,465,961,067,363 1,451,997,366,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,484,610,736 122,482,372,102 60,435,361,725 96,981,792,993
4. Phải trả người lao động 208,737,213,538 380,100,132,628 143,622,817,309 210,814,920,687
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,720,910,226,840 2,247,609,060,798 1,866,920,490,294 2,176,126,563,716
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,519,582,855 238,298,386,212 67,623,631,913 214,946,434,554
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,482,821,380 18,630,004,131 10,364,388,663 206,880,623,814
9. Phải trả ngắn hạn khác 675,692,236,300 628,818,516,558 692,945,960,475 956,217,434,243
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 434,054,403,654 432,147,165,556 355,485,032,621 278,399,715,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,754,892,736 62,541,064,649 82,848,248,639 75,046,805,165
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 342,884,035,342 304,092,669,881 256,536,820,519 331,693,716,001
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,321,479,592,639 4,123,511,431,486 3,817,404,998,869 4,002,749,081,007
1. Phải trả người bán dài hạn 66,267,935,109
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,027,792,098,603 1,026,776,955,363 779,295,827,779 1,173,728,588,124
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 217,302,081,438 211,887,162,632 210,586,212,686 209,285,262,740
7. Phải trả dài hạn khác 202,565,885 204,067,385 204,067,385 204,001,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,225,894,672,877 1,143,508,611,250 1,109,140,585,734 1,036,663,135,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 436,742,201,534 510,480,632,641 293,972,279,012 158,172,464,075
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,290,456,282,399 1,168,770,117,421 1,359,472,141,479 1,360,760,244,236
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 56,821,754,794 61,883,884,794 64,733,884,794 63,935,384,794
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,822,922,423,330 11,700,704,433,450 12,027,784,248,522 12,012,685,351,120
I. Vốn chủ sở hữu 11,822,922,423,330 11,700,704,433,450 12,027,784,248,522 12,012,685,351,120
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,119,682,698 2,626,119,682,698 2,626,267,975,540 2,728,613,621,180
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,194,774,126,320 3,137,262,768,266 3,444,546,466,729 3,341,489,375,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,390,099,035,059 2,390,099,035,058 255,793,065,636 561,068,592,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 804,675,091,261 747,163,733,208 3,188,753,401,093 2,780,420,783,675
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,495,407,344,312 1,430,700,712,486 1,450,348,536,253 1,435,961,084,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,842,295,251,308 25,522,979,053,880 23,995,720,257,310 24,787,572,847,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.