TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
727,768,972,916 |
728,330,038,080 |
729,909,715,415 |
728,155,906,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,628,957,965 |
2,409,785,056 |
4,268,410,060 |
1,398,736,936 |
|
1. Tiền |
588,957,965 |
1,369,785,056 |
3,228,410,060 |
358,736,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,294,400,000 |
3,365,120,000 |
1,942,592,000 |
2,523,840,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,132,675,622 |
-2,061,955,622 |
-3,484,483,622 |
-2,903,235,622 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,003,391,713 |
23,048,963,513 |
23,105,470,063 |
23,033,870,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,300,000 |
92,300,000 |
92,300,000 |
92,300,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,305,318,938 |
22,308,340,738 |
22,374,840,738 |
22,303,240,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,084,012,775 |
14,126,562,775 |
14,116,569,325 |
14,116,569,325 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
691,835,087,573 |
692,136,497,596 |
692,416,737,121 |
692,941,067,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
691,835,087,573 |
692,136,497,596 |
692,416,737,121 |
692,941,067,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,007,135,665 |
7,369,671,915 |
8,176,506,171 |
8,258,392,409 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,007,135,665 |
7,369,671,915 |
8,176,506,171 |
8,258,392,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
289,465,222,134 |
298,580,453,030 |
307,012,620,737 |
311,199,582,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,907,473 |
146,462,018 |
7,515,810,947 |
7,642,652,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,907,473 |
73,962,018 |
7,450,810,947 |
7,585,152,404 |
|
- Nguyên giá |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
9,851,711,223 |
10,349,893,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,237,349,204 |
-2,242,294,659 |
-2,400,900,276 |
-2,764,740,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,000,000 |
72,500,000 |
65,000,000 |
57,500,000 |
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,000,000 |
-350,500,000 |
-358,000,000 |
-365,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,925,303,725 |
62,212,457,599 |
63,280,027,841 |
64,243,930,118 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,925,303,725 |
62,212,457,599 |
63,280,027,841 |
64,243,930,118 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
227,997,523,535 |
228,537,523,535 |
228,537,523,535 |
231,640,333,582 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,534,921,216 |
-19,994,921,216 |
-19,994,921,216 |
-16,892,111,169 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,383,487,401 |
7,684,009,878 |
7,679,258,414 |
7,672,666,046 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,383,487,401 |
7,684,009,878 |
7,679,258,414 |
7,672,666,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,017,234,195,050 |
1,026,910,491,110 |
1,036,922,336,152 |
1,039,355,488,718 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
540,986,353,524 |
551,030,700,097 |
564,138,460,397 |
564,583,470,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
540,986,353,524 |
503,976,384,297 |
507,044,144,597 |
507,562,072,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,081,155,516 |
48,094,575,516 |
50,439,005,516 |
50,439,005,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
240,692,984,092 |
257,817,971,631 |
257,817,971,631 |
257,817,971,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,341,205,683 |
1,339,577,250 |
1,082,331,958 |
1,342,832,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,700,209,316 |
1,925,557,590 |
1,883,880,401 |
1,888,946,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,180,591,824 |
2,557,096,419 |
3,573,269,200 |
3,825,630,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,152,508,734 |
186,904,742,432 |
186,910,822,432 |
186,910,822,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,496,834,900 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,340,863,459 |
1,336,863,459 |
1,336,863,459 |
1,336,863,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
47,054,315,800 |
57,094,315,800 |
57,021,397,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
47,054,315,800 |
57,094,315,800 |
57,021,397,672 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
476,247,841,526 |
475,879,791,013 |
472,783,875,755 |
474,772,018,503 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
476,247,841,526 |
475,879,791,013 |
472,783,875,755 |
474,772,018,503 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-71,108,709,510 |
-71,476,760,023 |
-74,572,675,281 |
-72,584,532,533 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,879,193,946 |
-5,247,244,459 |
-3,095,915,258 |
-852,650,343 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-66,229,515,564 |
-66,229,515,564 |
-71,476,760,023 |
-71,731,882,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,017,234,195,050 |
1,026,910,491,110 |
1,036,922,336,152 |
1,039,355,488,718 |
|