TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
312,642,641,643 |
308,468,469,552 |
754,076,001,758 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,261,021,559 |
3,649,497,647 |
2,699,573,057 |
|
1. Tiền |
|
2,221,021,559 |
2,609,497,647 |
1,659,573,057 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
213,521,715,062 |
214,287,465,062 |
9,205,020,311 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,756,360,311 |
9,756,360,311 |
9,756,360,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,317,090,000 |
-551,340,000 |
-551,340,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
205,082,444,751 |
205,082,444,751 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,943,847,757 |
32,525,589,966 |
25,437,759,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
92,300,000 |
92,300,000 |
2,169,217,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
21,802,269,238 |
21,845,769,238 |
22,675,769,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
16,627,518,519 |
14,165,760,728 |
14,071,012,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,578,240,000 |
-3,578,240,000 |
-13,478,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
34,163,033,393 |
34,206,351,456 |
693,153,052,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
34,163,033,393 |
34,206,351,456 |
693,153,052,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,753,023,872 |
23,799,565,421 |
23,580,596,132 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,202,402,440 |
23,248,943,989 |
23,029,974,700 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
550,621,432 |
550,621,432 |
550,621,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
740,039,206,483 |
739,793,769,426 |
251,836,247,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,217,347,586 |
2,217,347,586 |
2,217,347,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,217,347,586 |
-2,217,347,586 |
-2,217,347,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
303,000,000 |
303,000,000 |
303,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-303,000,000 |
-303,000,000 |
-303,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
707,390,477,703 |
707,728,889,784 |
14,731,742,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
692,661,897,497 |
692,998,632,305 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,728,580,206 |
14,730,257,479 |
14,731,742,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
25,245,444,069 |
24,423,444,069 |
229,505,888,820 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
43,450,000,000 |
43,450,000,000 |
248,532,444,751 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-18,204,555,931 |
-19,026,555,931 |
-19,026,555,931 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,393,284,711 |
7,631,435,573 |
7,588,615,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,393,284,711 |
7,631,435,573 |
7,588,615,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,052,681,848,126 |
1,048,262,238,978 |
1,005,912,248,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
553,737,560,872 |
550,418,024,963 |
516,436,820,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
553,737,560,872 |
550,418,024,963 |
516,436,820,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
43,807,761,316 |
43,912,161,316 |
43,495,324,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
87,460,934,459 |
87,460,934,459 |
54,151,688,623 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
58,073,130 |
58,861,561 |
60,160,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
54,000,000 |
276,852,861 |
500,104,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
480,555,556 |
288,121,675 |
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
410,296,005,359 |
410,410,306,483 |
410,168,755,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
6,430,555,556 |
6,430,555,556 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,580,231,052 |
1,580,231,052 |
1,580,231,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
498,944,287,254 |
497,844,214,015 |
489,475,427,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
498,944,287,254 |
497,844,214,015 |
489,475,427,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-48,412,263,782 |
-49,512,337,021 |
-57,881,123,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-47,622,911,431 |
-48,412,263,782 |
-59,412,337,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-789,352,351 |
-1,100,073,239 |
1,531,213,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,052,681,848,126 |
1,048,262,238,978 |
1,005,912,248,792 |
|