1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
360,232,092,093 |
562,502,209,851 |
433,490,137,490 |
373,212,827,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
360,232,092,093 |
562,502,209,851 |
433,490,137,490 |
373,212,827,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
300,060,289,190 |
473,816,618,217 |
391,275,442,167 |
294,393,624,180 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,171,802,903 |
88,685,591,634 |
42,214,695,323 |
78,819,203,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,189,671,657 |
18,683,849,942 |
17,740,212,443 |
12,936,395,605 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,751,325,193 |
28,425,264,224 |
12,892,269,390 |
22,157,057,413 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,658,704,978 |
11,054,690,966 |
10,842,902,869 |
9,831,981,382 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,043,473,281 |
8,848,412,117 |
13,268,877,798 |
10,616,692,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,566,676,086 |
70,095,765,235 |
33,793,760,578 |
58,981,848,344 |
|
12. Thu nhập khác |
1,753,574 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
34,996,316 |
131,707,014 |
3,500,000 |
98,186,492 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-33,242,742 |
-131,707,014 |
-3,500,000 |
-98,186,492 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,533,433,344 |
69,964,058,221 |
33,790,260,578 |
58,883,661,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,779,341,284 |
17,080,239,191 |
8,825,284,766 |
14,261,071,563 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,051,054,615 |
-3,051,054,615 |
-2,002,554,615 |
-1,730,721,670 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,805,146,675 |
55,934,873,645 |
26,967,530,427 |
46,353,311,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,805,146,675 |
55,934,873,645 |
26,967,530,427 |
46,353,311,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
581 |
593 |
286 |
492 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|