MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,956,893,706 360,232,092,093 562,502,209,851 433,490,137,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,956,893,706 360,232,092,093 562,502,209,851 433,490,137,490
4. Giá vốn hàng bán 254,883,208,780 300,060,289,190 473,816,618,217 391,275,442,167
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,073,684,926 60,171,802,903 88,685,591,634 42,214,695,323
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,720,117,763 20,189,671,657 18,683,849,942 17,740,212,443
7. Chi phí tài chính 4,318,944,996 6,751,325,193 28,425,264,224 12,892,269,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,184,434,759 4,658,704,978 11,054,690,966 10,842,902,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,183,123,982 5,043,473,281 8,848,412,117 13,268,877,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,291,733,711 68,566,676,086 70,095,765,235 33,793,760,578
12. Thu nhập khác 4,331,600 1,753,574
13. Chi phí khác 34,996,316 131,707,014 3,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,331,600 -33,242,742 -131,707,014 -3,500,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,296,065,311 68,533,433,344 69,964,058,221 33,790,260,578
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,910,267,677 16,779,341,284 17,080,239,191 8,825,284,766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,051,054,615 -3,051,054,615 -3,051,054,615 -2,002,554,615
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,436,852,249 54,805,146,675 55,934,873,645 26,967,530,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,436,852,249 54,805,146,675 55,934,873,645 26,967,530,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 503 581 593 286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.