MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,368,825,140,318 1,176,895,476,046 1,175,883,500,913 1,228,016,528,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232,397,903,190 150,245,978,126 118,710,158,907 108,620,563,520
1. Tiền 54,380,903,190 57,375,978,126 23,340,158,907 27,870,563,520
2. Các khoản tương đương tiền 178,017,000,000 92,870,000,000 95,370,000,000 80,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 709,593,000,000 683,188,000,000 740,779,000,000 875,099,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 709,593,000,000 683,188,000,000 740,779,000,000 875,099,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,474,301,855 332,534,610,480 300,737,498,261 225,239,870,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 386,981,683,376 281,506,332,164 238,743,093,874 174,166,775,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,980,000 1,065,582,450 1,967,634,000 514,586,763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,942,138,009 126,406,651,530 136,470,726,051 127,002,463,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77,610,499,530 -76,443,955,664 -76,443,955,664 -76,443,955,664
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,551,474,792 8,876,772,132 9,825,753,119 13,662,305,251
1. Hàng tồn kho 5,551,474,792 8,876,772,132 9,825,753,119 13,662,305,251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 808,460,481 2,050,115,308 5,831,090,626 5,394,789,924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 808,460,481 2,050,115,308 5,831,090,626 5,394,789,924
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,082,884,123,949 1,607,977,651,573 1,541,703,265,758 1,483,265,924,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 720,505,867 889,579,867 710,102,000 710,102,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 720,505,867 889,579,867 710,102,000 710,102,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,058,614,726,547 1,577,362,125,556 1,508,124,131,010 1,447,952,257,071
1. Tài sản cố định hữu hình 1,058,614,726,547 1,577,362,125,556 1,507,905,353,232 1,447,760,979,294
- Nguyên giá 2,320,259,906,274 2,891,467,101,466 2,889,884,261,270 2,897,678,169,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,261,645,179,727 -1,314,104,975,910 -1,381,978,908,038 -1,449,917,189,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 218,777,778 191,277,777
- Nguyên giá 185,000,000 185,000,000 405,000,000 405,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,000,000 -185,000,000 -186,222,222 -213,722,223
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,400,000 50,400,000 117,600,000 117,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,400,000 50,400,000 117,600,000 117,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,498,491,535 29,675,546,150 32,751,432,748 34,485,965,550
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,126,000,000 3,150,831,983 2,882,810,170
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,498,491,535 26,549,546,150 29,600,600,765 31,603,155,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,451,709,264,267 2,784,873,127,619 2,717,586,766,671 2,711,282,453,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 753,462,788,429 1,139,060,257,148 1,017,018,583,649 983,746,740,129
I. Nợ ngắn hạn 446,784,751,463 433,169,437,431 359,599,786,826 368,668,752,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,072,079,301 98,288,859,711 87,910,127,202 135,167,967,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,409,345,800 777,419,551 11,284,317,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,834,502,052 22,772,915,110 18,934,255,360 12,012,606,213
4. Phải trả người lao động 4,523,575,557 6,798,743,333 8,969,838,536 10,765,774,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,090,203,384 59,553,757,076 58,008,014,514 51,877,726,827
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,417,713,178 99,521,293,530 5,328,289,494 5,036,990,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,551,820,394 123,791,497,780 157,000,862,485 139,798,846,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,255,757,576
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,294,857,597 11,033,025,091 3,415,222,108 2,724,522,108
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 306,678,036,966 705,890,819,717 657,418,796,823 615,077,988,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189,185,579,291 570,542,320,467 509,415,792,998 456,430,898,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 117,492,457,675 135,348,499,250 148,003,003,825 158,647,089,571
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,698,246,475,838 1,645,812,870,471 1,700,568,183,022 1,727,535,713,449
I. Vốn chủ sở hữu 1,698,246,475,838 1,645,812,870,471 1,700,568,183,022 1,727,535,713,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 942,750,280,000 942,750,280,000 942,750,280,000 942,750,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 942,750,280,000 942,750,280,000 942,750,280,000 942,750,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 489,763,554,227 598,763,554,227 598,763,554,227 598,763,554,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,874,782,311 1,874,782,311 1,874,782,311 1,874,782,311
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263,857,859,300 102,424,253,933 157,179,566,484 184,147,096,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 216,421,007,051 182,255,009 182,255,009 182,255,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,436,852,249 102,241,998,924 156,997,311,475 183,964,841,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,451,709,264,267 2,784,873,127,619 2,717,586,766,671 2,711,282,453,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.