TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,368,825,140,318 |
1,176,895,476,046 |
1,175,883,500,913 |
1,228,016,528,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,397,903,190 |
150,245,978,126 |
118,710,158,907 |
108,620,563,520 |
|
1. Tiền |
54,380,903,190 |
57,375,978,126 |
23,340,158,907 |
27,870,563,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
178,017,000,000 |
92,870,000,000 |
95,370,000,000 |
80,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
709,593,000,000 |
683,188,000,000 |
740,779,000,000 |
875,099,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
709,593,000,000 |
683,188,000,000 |
740,779,000,000 |
875,099,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
420,474,301,855 |
332,534,610,480 |
300,737,498,261 |
225,239,870,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
386,981,683,376 |
281,506,332,164 |
238,743,093,874 |
174,166,775,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
160,980,000 |
1,065,582,450 |
1,967,634,000 |
514,586,763 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,942,138,009 |
126,406,651,530 |
136,470,726,051 |
127,002,463,631 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-77,610,499,530 |
-76,443,955,664 |
-76,443,955,664 |
-76,443,955,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,551,474,792 |
8,876,772,132 |
9,825,753,119 |
13,662,305,251 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,551,474,792 |
8,876,772,132 |
9,825,753,119 |
13,662,305,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
808,460,481 |
2,050,115,308 |
5,831,090,626 |
5,394,789,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
808,460,481 |
2,050,115,308 |
5,831,090,626 |
5,394,789,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,082,884,123,949 |
1,607,977,651,573 |
1,541,703,265,758 |
1,483,265,924,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
720,505,867 |
889,579,867 |
710,102,000 |
710,102,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
720,505,867 |
889,579,867 |
710,102,000 |
710,102,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,058,614,726,547 |
1,577,362,125,556 |
1,508,124,131,010 |
1,447,952,257,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,058,614,726,547 |
1,577,362,125,556 |
1,507,905,353,232 |
1,447,760,979,294 |
|
- Nguyên giá |
2,320,259,906,274 |
2,891,467,101,466 |
2,889,884,261,270 |
2,897,678,169,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,261,645,179,727 |
-1,314,104,975,910 |
-1,381,978,908,038 |
-1,449,917,189,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
218,777,778 |
191,277,777 |
|
- Nguyên giá |
185,000,000 |
185,000,000 |
405,000,000 |
405,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,000,000 |
-185,000,000 |
-186,222,222 |
-213,722,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,400,000 |
50,400,000 |
117,600,000 |
117,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,400,000 |
50,400,000 |
117,600,000 |
117,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,498,491,535 |
29,675,546,150 |
32,751,432,748 |
34,485,965,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,126,000,000 |
3,150,831,983 |
2,882,810,170 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,498,491,535 |
26,549,546,150 |
29,600,600,765 |
31,603,155,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,451,709,264,267 |
2,784,873,127,619 |
2,717,586,766,671 |
2,711,282,453,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
753,462,788,429 |
1,139,060,257,148 |
1,017,018,583,649 |
983,746,740,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
446,784,751,463 |
433,169,437,431 |
359,599,786,826 |
368,668,752,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,072,079,301 |
98,288,859,711 |
87,910,127,202 |
135,167,967,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,409,345,800 |
777,419,551 |
11,284,317,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,834,502,052 |
22,772,915,110 |
18,934,255,360 |
12,012,606,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,523,575,557 |
6,798,743,333 |
8,969,838,536 |
10,765,774,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,090,203,384 |
59,553,757,076 |
58,008,014,514 |
51,877,726,827 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,417,713,178 |
99,521,293,530 |
5,328,289,494 |
5,036,990,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,551,820,394 |
123,791,497,780 |
157,000,862,485 |
139,798,846,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
19,255,757,576 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,294,857,597 |
11,033,025,091 |
3,415,222,108 |
2,724,522,108 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
306,678,036,966 |
705,890,819,717 |
657,418,796,823 |
615,077,988,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,185,579,291 |
570,542,320,467 |
509,415,792,998 |
456,430,898,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
117,492,457,675 |
135,348,499,250 |
148,003,003,825 |
158,647,089,571 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,698,246,475,838 |
1,645,812,870,471 |
1,700,568,183,022 |
1,727,535,713,449 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,698,246,475,838 |
1,645,812,870,471 |
1,700,568,183,022 |
1,727,535,713,449 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
489,763,554,227 |
598,763,554,227 |
598,763,554,227 |
598,763,554,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
263,857,859,300 |
102,424,253,933 |
157,179,566,484 |
184,147,096,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,421,007,051 |
182,255,009 |
182,255,009 |
182,255,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,436,852,249 |
102,241,998,924 |
156,997,311,475 |
183,964,841,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,451,709,264,267 |
2,784,873,127,619 |
2,717,586,766,671 |
2,711,282,453,578 |
|