TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,179,241,300,403 |
1,249,566,314,376 |
1,176,197,281,692 |
1,161,800,984,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
465,422,860,906 |
519,929,878,372 |
634,347,157,463 |
597,892,410,916 |
|
1. Tiền |
6,495,373,890 |
32,994,326,656 |
29,378,727,547 |
2,896,912,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
458,927,487,016 |
486,935,551,716 |
604,968,429,916 |
594,995,498,116 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
277,135,000,000 |
289,135,000,000 |
141,500,000,000 |
236,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
277,135,000,000 |
289,135,000,000 |
141,500,000,000 |
236,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,931,341,535 |
419,859,433,622 |
385,851,476,785 |
319,203,473,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
419,608,943,159 |
406,325,897,707 |
350,624,498,686 |
310,774,581,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
399,717,380 |
283,881,931 |
56,254,796 |
56,254,796 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,922,680,996 |
93,249,653,984 |
35,170,723,303 |
8,372,637,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,000,000,000 |
-80,000,000,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,328,613,144 |
11,880,213,338 |
8,455,808,235 |
2,895,408,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,328,613,144 |
11,880,213,338 |
8,455,808,235 |
2,895,408,897 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,423,484,818 |
8,761,789,044 |
6,042,839,209 |
5,709,691,596 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,120,607,056 |
554,685,455 |
1,000,536,999 |
667,389,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,302,877,762 |
6,302,877,762 |
5,042,302,210 |
5,042,302,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,904,225,827 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,801,780,434,625 |
1,767,278,813,176 |
1,671,218,510,223 |
1,607,396,994,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
395,000,000 |
395,000,000 |
395,000,000 |
395,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
395,000,000 |
395,000,000 |
395,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
395,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,797,695,186,813 |
1,735,045,811,891 |
1,652,124,299,125 |
1,584,406,889,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,797,695,186,813 |
1,735,045,811,891 |
1,652,124,299,125 |
1,584,406,889,743 |
|
- Nguyên giá |
2,856,292,805,545 |
2,856,292,805,545 |
2,856,292,805,545 |
2,856,292,805,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,058,597,618,732 |
-1,121,246,993,654 |
-1,204,168,506,420 |
-1,271,885,915,802 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
979,136,691 |
20,075,504,044 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
979,136,691 |
20,075,504,044 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,711,111,121 |
11,762,497,241 |
18,699,211,098 |
22,595,104,279 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,711,111,121 |
2,511,111,123 |
2,311,111,125 |
2,111,111,127 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,251,386,118 |
16,388,099,973 |
20,483,993,152 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,981,021,735,028 |
3,016,845,127,552 |
2,847,415,791,915 |
2,769,197,978,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,831,308,490,331 |
1,831,775,760,551 |
1,574,703,268,781 |
1,473,985,701,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
805,744,610,391 |
829,837,021,855 |
697,311,786,908 |
619,930,537,202 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
304,594,040,114 |
332,258,068,305 |
258,967,015,684 |
265,546,394,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
6,721,574,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,722,575,985 |
4,447,525,927 |
23,550,015,306 |
11,985,426,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,347,852,055 |
3,908,432,553 |
2,436,411,635 |
2,764,963,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,349,544,004 |
41,023,922,664 |
75,655,769,933 |
16,040,025,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,317,895,741 |
2,407,907,441 |
8,007,473,678 |
5,249,787,567 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
307,486,342,976 |
311,493,409,489 |
310,181,802,227 |
310,084,021,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
151,706,508,571 |
128,287,784,531 |
15,714,550,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,219,850,945 |
6,009,970,945 |
2,798,748,445 |
1,538,341,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,025,563,879,940 |
1,001,938,738,696 |
877,391,481,873 |
854,055,164,187 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,025,563,879,940 |
1,001,938,738,696 |
877,391,481,873 |
843,250,424,604 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
10,804,739,583 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,149,713,244,697 |
1,185,069,367,001 |
1,272,712,523,134 |
1,295,212,277,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,149,713,244,697 |
1,185,069,367,001 |
1,272,712,523,134 |
1,295,212,277,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
942,750,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
942,750,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,451,317,900 |
49,451,317,900 |
49,451,317,900 |
49,451,317,900 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
1,874,782,311 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
155,636,864,486 |
190,992,986,790 |
278,636,142,923 |
301,135,897,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,361,836,486 |
96,717,958,790 |
184,361,114,923 |
25,472,431,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,275,028,000 |
94,275,028,000 |
94,275,028,000 |
275,663,465,540 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,981,021,735,028 |
3,016,845,127,552 |
2,847,415,791,915 |
2,769,197,978,884 |
|